Windows 7 Là Phần Mềm Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Windows 7

Theo dõi Thuevpsgiare.vn trên Google News
  • Home
  • Blog
  • Windows 7 Là Phần Mềm Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Windows 7

5/5 - (1 bình chọn)

Windows 7 là một trong những phiên bản hệ điều hành lâu đời của Microsoft. Nhưng Microsoft đã công bố kết thúc hỗ trợ cho hệ điều hành Windows 7 vào đầu năm 2020 với mục đích khuyến khích người dùng nâng cấp lên hệ điều hành Windows 10 với tính bảo mật cao và giao diện hiện đại hơn. Vậy Windows 7 là phần mềm gì? Có những ưu nhược điểm gì? Và có nên nâng cấp Win 7 lên Win 10 không? Hãy cùng Thuevpsgiare.vn tìm hiểu thêm trong bài viết này nhé!

Windows 7 là phần mềm gì?

Windows 7 là một hệ điều hành được tập đoàn Microsoft phát triển để sử dụng trên các máy tính. Đây là phiên bản tiếp theo của Windows Vista, được ra mắt vào năm 2006. Hệ điều hành này giúp máy tính của bạn quản lý phần mềm và thực hiện các tác vụ cần thiết.

Windows 7 là phần mềm gì

Windows 7 là phần mềm gì?

Windows 7 cung cấp Giao diện Đồ họa (GUI), cho phép bạn tương tác trực quan thông qua bàn phím và chuột, làm cho việc sử dụng các chức năng máy tính trở nên đơn giản và dễ dàng. Microsoft đã ngừng hỗ trợ chính thức cho Windows 7 vào ngày 1 tháng 1 năm 2015. Hỗ trợ mở rộng cho hệ điều hành này sẽ kết thúc vào ngày 14 tháng 1 năm 2020.

Câu hỏi đặt ra là key bản quyền Windows 7 có giá bao nhiêu? Windows 7 Home Premium Upgrade có giá 119,99 USD và Windows 7 Home Premium Full có giá 199,99 USD.

Ưu điểm và nhược điểm của Windows 7

Ưu điểm

  • Microsoft đã thực hiện những cải tiến đáng kể để bảo vệ hệ thống của Windows và đồng thời bổ sung một số tính năng bảo mật mới trong quá trình tiến hóa từ Windows XP đến Windows Vista.
  • Ngoài việc tăng cường tính bảo mật, Microsoft cũng không quên thêm vào những tính năng mới để nâng cao trải nghiệm sử dụng.
Ưu nhược điểm cuả Windows 7

Ưu nhược điểm cuả Windows 7

Nhược điểm

  • Windows Firewall: Tính năng tường lửa mặc định của Windows thường không được đánh giá cao vì nó thiếu những tính năng mạnh mẽ để lọc dữ liệu khi chúng đi qua kết nối Internet và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài…
  • Ẩn định dạng file: Điều này có thể tạo điều kiện cho phần mềm gián điệp lợi dụng để hoạt động mà không bị phát hiện bởi người dùng.
  • User Account Control (UAC): Thường bị coi là phiền toái và “thừa thãi”, ít người giữ nguyên tính năng này để sử dụng.
  • Chế độ tương thích XP: Cho phép sử dụng các thiết bị phần cứng hoặc phần mềm không tương thích hoặc không hoạt động trên Windows 7.

Sự khác nhau giữa Windows 7 và Vista/XP

Microsoft đã tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng máy tính bằng cách cải thiện nhiều chức năng để người dùng dễ dàng tiếp cận hơn. Ví dụ: họ đã cải thiện tính năng xem trước trên Thanh tác vụ, tìm kiếm tệp tin ngay lập tức và chia sẻ dữ liệu dễ dàng thông qua mạng HomeGroup.

Ngoài ra, Microsoft cũng tăng cường hiệu suất bằng việc hỗ trợ xử lý 64-bit.

Sự khác nhau giữa Windows 7 và Vista - XP

Sự khác nhau giữa Windows 7 và Vista – XP

Hơn nữa, hệ điều hành Windows 7 được tối ưu hóa để chuyển sang chế độ Sleep và khởi động lại nhanh chóng hơn, tiết kiệm bộ nhớ và nhận diện thiết bị USB một cách nhanh chóng. Ngoài ra, hệ điều hành này cũng có các tính năng mới bao gồm khả năng phát trực tuyến phương tiện và hỗ trợ màn hình cảm ứng.

Dưới đây là một số cải tiến đáng chú ý của Windows 7:

  • Giảm thời gian khởi động và tắt máy đi xuống chỉ trong vòng 20 giây.
  • Chuyển đổi giữa chế độ Sleep và khởi động lại máy nhanh hơn.
  • Tiêu tốn ít bộ nhớ hơn, giúp máy hoạt động mượt mà hơn.
  • Hiển thị kết quả tìm kiếm một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Kết nối lại với mạng không dây của bạn nhanh chóng và ổn định hơn.
  • Nhận dạng thiết bị USB một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Một điểm đặc biệt của Windows 7 là khả năng tiết kiệm thời gian bằng cách không tự động khởi động các thiết bị khác nhau khi máy tính được bật, trừ khi chúng được sử dụng.

Nói một cách khác, nếu bạn không sử dụng thiết bị Bluetooth khi khởi động máy tính, Windows 7 sẽ không mất thời gian để chạy chương trình điều khiển của nó ở chế độ nền; thay vào đó, nó sẽ chờ cho đến khi bạn kết nối thiết bị đó vào máy tính.

Các phiên bản của Windows 7

Phiên bản chính của hệ điều hành Windows 7 có 6 phiên bản tối giản, hướng đến doanh nghiệp như:

1. Windows 7 Starter

Windows 7 Starter là phiên bản đơn giản và nhẹ nhất của hệ điều hành này. Ban đầu, Microsoft dự định giới hạn người dùng phiên bản này chỉ có thể mở tối đa 3 ứng dụng, nhưng sau đó ràng buộc này bị họ loại bỏ.

Phiên bản Starter chỉ hỗ trợ 32-bit và không có giao diện Windows Aero. Ngoài ra, người dùng không thể thay đổi hoặc tùy chỉnh hình nền desktop. Phiên bản này được cài sẵn trước, đặc biệt cho netbook hay Windows Tablet.

2. Windows 7 Home Basic

Windows 7 Home Basic có sẵn ở hơn 141 quốc gia và vùng lãnh thổ, với một số lựa chọn tùy biến Windows Aero và một số tính năng mới. Người dùng cần phải kích hoạt phiên bản Home Basic, cũng như các phiên bản khác, bằng mã sản phẩm phù hợp với khu vực hoặc quốc gia của họ.

Các phiên bản của Windows 7

Các phiên bản của Windows 7

3. Windows 7 Home Premium

Phiên bản Windows 7 Home Premium được thiết kế để phục vụ thị trường tiêu dùng gia đình, với các tính năng như: Windows Media Center, Windows Aero và khả năng hỗ trợ đa nhiệm. Phiên bản này có sẵn cả phiên bản 32-bit64-bit.

4. Windows 7 Professional

Phiên bản Windows 7 Professional được tạo ra để phục vụ các doanh nghiệp nhỏ, trường học và người dùng lập trình. Nó bao gồm tất cả các tính năng của Windows 7 Home Premium cùng khả năng kết nối vào Windows Server domain.

Ngoài ra, phiên bản Professional hỗ trợ RAM lên đến 192 GB và có thể hoạt động như một máy chủ điều khiển từ xa. Đồng thời, nó cung cấp các tính năng như sao lưu vào một địa điểm mạng, hệ thống mã hóa tệp tin (EFS – Encrypting File System), máy chủ Remote Desktop, chế độ thuyết trình (Presentation Mode), và nhiều tính năng khác.

Phiên bản này hỗ trợ cả hai phiên bản 32-bit64-bit.

5. Windows 7 Enterprise

Phiên bản Windows 7 Enterprise được thiết kế dành cho doanh nghiệp lớn và được cung cấp cho các công ty đã ký hợp đồng với Microsoft. Nó bổ sung thêm các tính năng bảo mật như: Multilingual User Interface (MUI) và BitLocker Drive Encryption.

Phiên bản này không được bán lẻ cho người dùng cá nhân, mà được phân phối thông qua Microsoft Software Assurance (MSA) và kích hoạt bằng VLK (volume license keys).

6. Windows 7 Ultimate

Phần mềm Windows 7 Ultimate mang đầy đủ tính năng của Windows 7 Enterprise nhưng dành cho người dùng cá nhân. Người dùng Windows 7 Home Premium và Windows 7 Professional có thể nâng cấp lên phiên bản Ultimate thông qua dịch vụ Windows Anytime Upgrade và thanh toán một khoản phí.

Những tính năng nổi bật trên Windows 7

1. Aero

Aero là một giao diện giúp tăng cường trải nghiệm tương tác của bạn với máy tính để bàn, làm cho việc sử dụng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Đặc điểm của Aero bao gồm:

  • Aero Peek: là tính năng làm cho các cửa sổ đang mở trong suốt, giúp bạn nhìn thấy màn hình nền của mình. Nó cũng cho phép bạn xem nhanh các mục trên thanh tác vụ bằng cách xem trước hình thu nhỏ.
  • Aero Snap: là một cách nhanh chóng để điều chỉnh kích thước của cửa sổ, giúp bạn dễ dàng đọc, sắp xếp và so sánh chúng hơn.
  • Aero Flip: cho phép bạn xem trước tất cả các cửa sổ đang mở từ một cửa sổ trung tâm hoặc trong chế độ xem 3D, giúp bạn dễ dàng lướt qua giữa chúng.
  • Aero Shake: cho phép bạn giữ một cửa sổ mở bằng cách di chuyển và lắc chuột, trong khi các cửa sổ khác sẽ tự động biến mất, giúp làm sạch không gian làm việc của bạn.

2. Thanh tác vụ

Thanh tác vụ đã được cải thiện để tạo ra trải nghiệm sử dụng thuận tiện hơn, với khả năng nhìn rộng hơn và truy cập dễ dàng hơn. Trong đó:

  • Jump Lists: cho phép bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng, tài liệu hoặc trang web mà bạn thường xuyên sử dụng, chỉ cần nhấp chuột phải vào biểu tượng tương ứng trên thanh tác vụ.
  • Tính năng Ghim: giúp bạn có thể đặt các ứng dụng yêu thích lên thanh tác vụ và sắp xếp chúng theo ý muốn của mình.
  • Action Center: là nơi bạn có thể kiểm soát các thông báo và cửa sổ xuất hiện liên quan đến bảo trì và bảo mật, giúp bạn duy trì máy tính của mình ở trạng thái an toàn và hiệu quả.
Người dùng có thể thực hiện những công việc gì trên Windows 7

Người dùng có thể thực hiện những công việc gì trên Windows 7

3. Tìm kiếm

Khi bạn bắt đầu nhập vào thanh tìm kiếm trong Menu Start, ngay lập tức bạn sẽ thấy một danh sách các tùy chọn có liên quan được tự động nhóm lại dựa trên từ khóa và văn bản được đánh dấu. Điều này giúp bạn dễ dàng quét qua các tài liệu, nhạc, hình ảnhemail mà bạn đang tìm kiếm.

4. Thư viện

Thư viện (Libraries) là công cụ giúp bạn tổ chức các tệp tin của mình tại một vị trí tổng hợp, giúp dễ dàng tìm kiếm và truy cập chúng. Windows 7 đã tích hợp sẵn 4 thư viện chính cho tài liệu (Documents), nhạc (Music), hình ảnh (Pictures), và video (Videos). Tuy nhiên, bạn cũng có thể tự do tạo và tinh chỉnh các thư viện theo sở thích riêng của mình.

5. Dụng cụ (Gadgets)

Bạn có thể lựa chọn hoặc tải xuống các tiện ích như: trình chiếu, lịch, hoặc bản cập nhật thời tiết để thêm vào màn hình của mình một cách dễ dàng và linh hoạt.

Dùng hệ điều hành Windows 7 hay Windows 10 sẽ tốt hơn?

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng hàng ngày, mỗi người có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với họ. Windows 7 vẫn tiếp tục hỗ trợ người dùng với hầu hết các ứng dụng cần thiết cho công việc và giải trí.

Một trong những điểm mạnh của Windows 7 là khả năng hỗ trợ tốt, cho phép cài đặt gần như mọi ứng dụng mà không gặp vấn đề tương thích. Điều này rất lý tưởng cho những người ưa chuộng giao diện đơn giản, dễ sử dụng và mong muốn tính ổn định cao.

Nên dùng điều hành Windows 7 hay Windows 10

Nên dùng điều hành Windows 7 hay Windows 10

Hệ điều hành Windows 7 cũng tương thích với nhiều phần mềm chuyên dụng giúp người dùng thực hiện công việc một cách hiệu quả. Với hệ điều hành Windows 10, nếu bạn ưa chuộng giao diện metro hiện đại, trợ lý ảo thông minh Cortana, tính năng bảo mật cao và khả năng tùy biến giao diện linh hoạt, cùng với khả năng hỗ trợ đa nền tảng, thì đây là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Windows 7 yêu cầu cấu hình máy như thế nào?

Để sử dụng được Windows 7, máy tính của bạn phải có cấu hình tối thiểu như sau:

  • 1 gigahertz (GHz) hoặc bộ xử lý 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64).
  • RAM 1 gigabyte (GB) (32-bit) hoặc RAM 2GB (64-bit).
  • Dung lượng ổ cứng khả dụng 16GB (32-bit) hoặc 20GB (64-bit).
  • Thiết bị đồ họa DirectX 9 với trình điều khiển WDDM 1.0 trở lên.

Chú ý: Để sử dụng các tính năng cụ thể, có thể cần phải đáp ứng các yêu cầu hệ thống bổ sung.

Qua bài viết Windows 7 Là Phần Mềm Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Windows 7 trên đây. Thuevpsgiare.vn hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn Windows 7 là phần mềm gì, ưu nhược điểm và các tính năng Windows 7 mang lại.

Mỹ Y

Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Marketing. Tôi đã được trải nghiệm công việc thực tế trong 2 năm và có kinh nghiệm trong lĩnh vực Content mảng công nghệ thông tin, các dịch vụ hosting, thuê máy chủ, thuê VPS, bảo mật website, an ninh mạng. Trong thời gian ngồi ghế nhà trường, tôi đã tự tay thực hiện được các dự án lớn nhỏ về việc chia sẻ kiến thức về phần mềm, công nghệ thông tin. Đến nay, tôi tin chắc rằng những thông tin tôi chia sẻ sẽ có ích cho bạn.

Để lại một bình luận