Sdram là gì? Các loại sdram phổ biến,so sánh DDR và Sdram

Theo dõi Thuevpsgiare.vn trên Google News
  • Home
  • Blog
  • Sdram là gì? Các loại sdram phổ biến,so sánh DDR và Sdram
Th1 24, 2025

Rate this post

Trong thế giới máy tính, bộ nhớ đóng vai trò then chốt trong việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu. SDRAM (Synchronous Dynamic Random-Access Memory – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ) là một bước tiến quan trọng trong lịch sử phát triển của bộ nhớ máy tính. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về SDRAM, từ định nghĩa, các loại phổ biến đến so sánh với công nghệ DDR SDRAM.

MỤC LỤC

SDRAM là gì?

SDRAM (Synchronous Dynamic Random Access Memory) là một loại bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên động đồng bộ, được thiết kế để đồng bộ hóa với xung nhịp của hệ thống mà nó hoạt động. Điều này có nghĩa là SDRAM hoạt động theo nhịp của bộ xử lý, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. SDRAM được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như máy tính cá nhân, máy chủ, và nhiều thiết bị công nghệ khác.

SDRAM là gì?

SDRAM là gì?

 

So với các loại RAM trước đây, SDRAM có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng đồng bộ hóa với xung nhịp hệ thống cho phép nó hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.

Thứ hai, SDRAM hỗ trợ các hoạt động song song, cho phép xử lý nhiều lệnh cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất đáng kể. Cuối cùng, SDRAM có khả năng tự làm mới dữ liệu, giữ cho dữ liệu được lưu trữ luôn chính xác và sẵn sàng truy cập.

SDRAM đã trải qua nhiều thế hệ phát triển, từ SDRAM ban đầu đến các phiên bản DDR (Double Data Rate) như DDR, DDR2, DDR3, và DDR4, công nghệ này không ngừng tiến bộ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng và các ứng dụng công nghệ hiện đại.

Nguyên lý hoạt động của SDRAM

Nguyên lý hoạt động của SDRAM (Synchronous Dynamic Random-Access Memory – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ) dựa trên việc đồng bộ các hoạt động đọc và ghi dữ liệu với xung nhịp hệ thống. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với các loại DRAM không đồng bộ trước đây, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Nguyên lý hoạt động của SDRAM

Nguyên lý hoạt động của SDRAM

1. Đồng bộ với xung nhịp hệ thống:

Điểm khác biệt then chốt của SDRAM so với các loại DRAM không đồng bộ (như FPM DRAM và EDO DRAM) nằm ở khả năng đồng bộ với xung nhịp hệ thống. Xung nhịp hệ thống là một tín hiệu điện tử dao động đều đặn, được sử dụng để điều phối hoạt động của các thành phần trong máy tính. SDRAM sử dụng xung nhịp này để đồng bộ các hoạt động đọc và ghi dữ liệu, giúp loại bỏ thời gian chờ đợi và tăng tốc độ truyền dữ liệu.

2. Các lệnh và hoạt động cơ bản:

SDRAM hoạt động bằng cách nhận các lệnh từ bộ điều khiển bộ nhớ. Các lệnh này được gửi theo nhịp của xung nhịp hệ thống. Một số lệnh cơ bản của SDRAM bao gồm:

  • Lệnh kích hoạt hàng (Row Activate): Lệnh này kích hoạt một hàng cụ thể trong ma trận ô nhớ. Khi một hàng được kích hoạt, tất cả các ô nhớ trong hàng đó sẽ được kết nối với các đường Bit Line.
  • Lệnh kích hoạt cột (Column Activate): Lệnh này chọn một cột cụ thể trong hàng đã được kích hoạt. Dữ liệu từ ô nhớ tại giao điểm của hàng và cột sẽ được đọc hoặc ghi.
  • Lệnh đọc (Read): Lệnh này yêu cầu SDRAM đọc dữ liệu từ ô nhớ đã được chọn.
  • Lệnh ghi (Write): Lệnh này yêu cầu SDRAM ghi dữ liệu vào ô nhớ đã được chọn.
  • Lệnh làm tươi (Refresh): Lệnh này yêu cầu SDRAM làm tươi một hàng hoặc một vùng nhớ để duy trì dữ liệu.

3. Hoạt động đọc dữ liệu:

Quá trình đọc dữ liệu từ SDRAM diễn ra theo các bước sau:

  • Gửi địa chỉ hàng: Bộ điều khiển bộ nhớ gửi địa chỉ hàng đến SDRAM.
    Kích hoạt hàng (Row Activate): SDRAM nhận lệnh kích hoạt hàng và kích hoạt đường Word Line (WL) tương ứng với địa chỉ hàng. Tất cả các ô nhớ trong hàng đó sẽ được kết nối với các đường Bit Line.
  • Gửi địa chỉ cột: Bộ điều khiển bộ nhớ gửi địa chỉ cột đến SDRAM.
    Kích hoạt cột (Column Activate): SDRAM nhận lệnh kích hoạt cột và chọn cột tương ứng. Dữ liệu từ ô nhớ tại giao điểm của hàng và cột sẽ được đưa vào bộ đệm dữ liệu.
  • Truyền dữ liệu: SDRAM truyền dữ liệu từ bộ đệm dữ liệu đến bộ điều khiển bộ nhớ theo nhịp của xung nhịp hệ thống.

4. Hoạt động ghi dữ liệu:

Quá trình ghi dữ liệu vào SDRAM cũng tương tự như quá trình đọc, nhưng dữ liệu được truyền từ bộ điều khiển bộ nhớ đến SDRAM và được lưu trữ trong ô nhớ đã được chọn. Các bước bao gồm:

  • Gửi địa chỉ hàng: Bộ điều khiển bộ nhớ gửi địa chỉ hàng đến SDRAM.
    Kích hoạt hàng (Row Activate): SDRAM nhận lệnh kích hoạt hàng và kích hoạt đường Word Line (WL) tương ứng.
  • Gửi địa chỉ cột: Bộ điều khiển bộ nhớ gửi địa chỉ cột đến SDRAM.
    Kích hoạt cột (Column Activate): SDRAM nhận lệnh kích hoạt cột và chọn cột tương ứng.
  • Truyền dữ liệu: Bộ điều khiển bộ nhớ truyền dữ liệu đến SDRAM theo nhịp của xung nhịp hệ thống. Dữ liệu sẽ được lưu trữ trong ô nhớ tại giao điểm của hàng và cột.

5. Quá trình làm tươi (Refresh):

Do dữ liệu trong DRAM được lưu trữ dưới dạng điện tích trong tụ điện và điện tích này sẽ bị rò rỉ theo thời gian, SDRAM cần phải được làm tươi định kỳ để duy trì dữ liệu. Quá trình làm tươi được thực hiện bằng cách đọc dữ liệu từ mỗi ô nhớ và ghi lại giá trị đó.

  • Cách thức làm tươi: SDRAM thường sử dụng phương pháp làm tươi theo hàng. Bộ điều khiển bộ nhớ sẽ lần lượt kích hoạt từng hàng và thực hiện thao tác đọc và ghi lại dữ liệu.
  • Tần suất làm tươi: Tần suất làm tươi được quy định bởi nhà sản xuất và thường được đo bằng mili giây (ms).
  • Ảnh hưởng đến hiệu suất: Quá trình làm tươi chiếm một phần thời gian truy cập bộ nhớ, làm giảm hiệu suất tổng thể. Tuy nhiên, việc làm tươi là bắt buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

6. Bank và Interleaving:

SDRAM thường được chia thành các bank (ngân hàng) bộ nhớ. Mỗi bank có ma trận ô nhớ riêng và có thể hoạt động độc lập. Kỹ thuật interleaving (xen kẽ) cho phép truy cập dữ liệu từ các bank khác nhau một cách xen kẽ, giúp tăng băng thông và hiệu suất.

7. Burst Mode:

SDRAM hỗ trợ chế độ Burst Mode, cho phép truyền một khối dữ liệu liên tục mà không cần phải gửi địa chỉ cho mỗi byte dữ liệu. Điều này giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu.

Các loại SDRAM phổ biến

SDRAM (Synchronous Dynamic Random-Access Memory – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ) đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài, với nhiều biến thể được ra đời để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu suất của hệ thống máy tính. Mặc dù thuật ngữ “SDRAM” thường được dùng để chỉ thế hệ đầu tiên của bộ nhớ đồng bộ, nhưng nó cũng là tiền đề cho sự ra đời của các thế hệ DDR SDRAM (Double Data Rate SDRAM) sau này. Do đó, khi nói về “các loại SDRAM phổ biến”, chúng ta thường đề cập đến cả các thế hệ DDR.

1. SDR SDRAM (Single Data Rate SDRAM – SDRAM tốc độ dữ liệu đơn):

Đây là thế hệ SDRAM đầu tiên, đánh dấu bước chuyển mình từ bộ nhớ không đồng bộ sang bộ nhớ đồng bộ. SDR SDRAM hoạt động đồng bộ với xung nhịp hệ thống, nghĩa là nó truyền dữ liệu một lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp.

Đặc điểm:

  • Truyền dữ liệu một lần trên mỗi chu kỳ xung nhịp.
  • Tốc độ truyền dữ liệu tương đối thấp so với các thế hệ sau.
  • Sử dụng điện áp 3.3V.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống máy tính cũ, máy in, và một số thiết bị nhúng.

2. DDR SDRAM (Double Data Rate SDRAM – SDRAM tốc độ dữ liệu kép):

DDR SDRAM là một bước tiến vượt bậc so với SDR SDRAM, cho phép truyền dữ liệu hai lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp (một lần ở cạnh lên và một lần ở cạnh xuống của xung nhịp). Điều này giúp tăng gấp đôi băng thông so với SDR SDRAM mà không cần tăng tốc độ xung nhịp.

Các loại SDRAM hiện nay – DDR SDRAM

Các loại SDRAM hiện nay – DDR SDRAM

Đặc điểm:

Truyền dữ liệu hai lần trên mỗi chu kỳ xung nhịp.

Băng thông gấp đôi so với SDR SDRAM.

Sử dụng điện áp 2.5V.

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy tính đầu những năm 2000.

3. DDR2 SDRAM (Double Data Rate Two SDRAM – SDRAM tốc độ dữ liệu kép 2):

DDR2 SDRAM là phiên bản cải tiến của DDR SDRAM, với nhiều cải tiến về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. DDR2 sử dụng bộ đệm bên trong (internal buffer) để giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.

Đặc điểm:
Tốc độ xung nhịp và băng thông cao hơn DDR.

Tiêu thụ năng lượng thấp hơn DDR.

Sử dụng điện áp 1.8V.

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy tính giữa những năm 2000.

4. DDR3 SDRAM (Double Data Rate Three SDRAM – SDRAM tốc độ dữ liệu kép 3):

DDR3 SDRAM tiếp tục cải tiến về tốc độ, băng thông và tiết kiệm năng lượng so với DDR2. DDR3 sử dụng bộ đệm 8-bit prefetch buffer (so với 4-bit trong DDR2) và các kỹ thuật khác để tăng hiệu suất.

Đặc điểm:

  • Tốc độ xung nhịp và băng thông cao hơn DDR2.
  • Tiêu thụ năng lượng thấp hơn DDR2.
  • Sử dụng điện áp 1.5V (và 1.35V cho các phiên bản tiết kiệm năng lượng).
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy tính cuối những năm 2000 và đầu những năm 2010.

5. DDR4 SDRAM (Double Data Rate Four SDRAM – SDRAM tốc độ dữ liệu kép 4):

DDR4 SDRAM mang lại một bước nhảy vọt về hiệu suất và băng thông so với DDR3. DDR4 sử dụng nhiều cải tiến, bao gồm kiến trúc 8n-prefetch, bank grouping, và các cải tiến về tín hiệu, để đạt được tốc độ và hiệu suất cao hơn.

Đặc điểm:

  • Tốc độ xung nhịp và băng thông cao hơn đáng kể so với DDR3.
  • Tiêu thụ năng lượng thấp hơn DDR3.
  • Sử dụng điện áp 1.2V.
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy tính từ giữa những năm 2010 đến nay.

6. DDR5 SDRAM (Double Data Rate Five SDRAM – SDRAM tốc độ dữ liệu kép 5):

DDR5 SDRAM là thế hệ mới nhất của bộ nhớ DDR, mang lại hiệu suất và băng thông vượt trội so với DDR4. DDR5 giới thiệu nhiều công nghệ mới, bao gồm kênh độc lập cho mỗi DIMM (Dual In-line Memory Module), cải tiến về quản lý năng lượng, và các cải tiến về tín hiệu, để đạt được hiệu suất cao hơn nữa.

Đặc điểm:

  • Tốc độ xung nhịp và băng thông cao hơn đáng kể so với DDR4.
  • Cải tiến về quản lý năng lượng.
  • Sử dụng điện áp thấp hơn so với DDR4.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống máy tính cao cấp, máy chủ, và các ứng dụng đòi hỏi băng thông bộ nhớ cực cao.

so sánh DDR và Sdram

Việc so sánh DDR (Double Data Rate) và SDRAM (Synchronous Dynamic Random-Access Memory) là rất quan trọng để hiểu sự tiến hóa của công nghệ bộ nhớ máy tính. SDRAM là tiền thân của DDR, và DDR đã mang lại những cải tiến đáng kể về tốc độ và hiệu suất.

1. Khái niệm cơ bản:

  • SDRAM: Là thế hệ bộ nhớ đồng bộ đầu tiên, hoạt động đồng bộ với xung nhịp hệ thống. Nó truyền dữ liệu một lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp (ở cạnh lên của xung nhịp).
  • DDR SDRAM: Là sự cải tiến của SDRAM, cho phép truyền dữ liệu hai lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp (ở cả cạnh lên và cạnh xuống). Điều này giúp tăng gấp đôi băng thông mà không cần tăng tần số xung nhịp.

2. Tốc độ truyền dữ liệu (Data Rate):

Đây là sự khác biệt chính giữa SDRAM và DDR.

  • SDRAM (SDR SDRAM – Single Data Rate SDRAM): Chỉ truyền dữ liệu một lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp. Ví dụ, một SDRAM hoạt động ở xung nhịp 100MHz sẽ có tốc độ truyền dữ liệu là 100MT/s (MegaTransfers per second).
  • DDR SDRAM: Truyền dữ liệu hai lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp. Vì vậy, một DDR SDRAM hoạt động ở xung nhịp 100MHz sẽ có tốc độ truyền dữ liệu là 200MT/s.

    Sự khác biệt chính giữa bộ nhớ DDR và SDRAM

    Sự khác biệt chính giữa bộ nhớ DDR và SDRAM

3. Băng thông (Bandwidth):

Băng thông là lượng dữ liệu có thể được truyền tải trong một đơn vị thời gian (thường là giây). Do DDR truyền dữ liệu gấp đôi so với SDRAM trong cùng một khoảng thời gian, băng thông của DDR cũng gấp đôi.

Ví dụ: Nếu một SDRAM có băng thông là 800MB/s, thì một DDR SDRAM hoạt động ở cùng xung nhịp sẽ có băng thông là 1600MB/s.

4. Xung nhịp (Clock Speed):

Mặc dù tốc độ truyền dữ liệu của DDR gấp đôi so với SDRAM, xung nhịp thực tế của DDR không nhất thiết phải gấp đôi. DDR đạt được tốc độ truyền dữ liệu cao hơn bằng cách truyền dữ liệu trên cả hai cạnh của xung nhịp, chứ không phải bằng cách tăng tần số xung nhịp.

5. Điện áp hoạt động (Operating Voltage):

Thông thường, DDR hoạt động ở điện áp thấp hơn so với SDRAM. Điều này giúp giảm tiêu thụ điện năng và nhiệt độ hoạt động.

SDRAM thường hoạt động ở 3.3V.
DDR hoạt động ở 2.5V.
Các thế hệ DDR tiếp theo (DDR2, DDR3, DDR4, DDR5) tiếp tục giảm điện áp hoạt động để tiết kiệm năng lượng hơn nữa.

6. Bộ đệm tìm nạp trước (Prefetch Buffer):

DDR sử dụng bộ đệm tìm nạp trước để tăng hiệu suất. Bộ đệm này lưu trữ một lượng nhỏ dữ liệu được lấy trước từ bộ nhớ, giúp giảm độ trễ khi CPU yêu cầu dữ liệu.

SDRAM thường có bộ đệm 1-bit prefetch.
DDR có bộ đệm 2-bit prefetch.
Các thế hệ DDR tiếp theo tiếp tục tăng kích thước bộ đệm prefetch (ví dụ: 4-bit cho DDR2, 8-bit cho DDR3 và DDR4, 32-bit cho DDR5) để cải thiện hiệu suất.

7. Độ trễ (Latency):

Độ trễ là thời gian trễ giữa khi CPU yêu cầu dữ liệu và khi dữ liệu được trả về. Mặc dù DDR có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, độ trễ của nó có thể tương đương hoặc thậm chí cao hơn một chút so với SDRAM trong một số trường hợp. Tuy nhiên, do băng thông cao hơn, DDR vẫn mang lại hiệu suất tổng thể tốt hơn.

8. Tính tương thích (Compatibility):

DDR không tương thích ngược với SDRAM. Điều này có nghĩa là bạn không thể cắm module DDR vào khe cắm SDRAM và ngược lại. Các thế hệ DDR khác nhau (DDR, DDR2, DDR3, DDR4, DDR5) cũng không tương thích với nhau.

9. Chi phí (Cost):

Khi mới ra mắt, DDR thường đắt hơn SDRAM. Tuy nhiên, khi công nghệ DDR trở nên phổ biến hơn, giá thành của nó đã giảm xuống. Hiện tại, SDRAM đã lỗi thời và không còn được sản xuất rộng rãi, vì vậy việc so sánh giá thành trực tiếp là không còn phù hợp.

Hướng dẫn chọn lựa SDRAM phù hợp với nhu cầu

Việc lựa chọn SDRAM (Synchronous Dynamic Random-Access Memory) phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống máy tính. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SDRAM nguyên bản (SDR SDRAM) đã khá lỗi thời và không còn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống hiện đại. Thay vào đó, các thế hệ DDR SDRAM (DDR, DDR2, DDR3, DDR4, DDR5) đã chiếm lĩnh thị trường. Do đó, hướng dẫn này sẽ tập trung vào việc lựa chọn các loại DDR SDRAM, vốn thường được người dùng hiểu là “RAM”.

SDRAM phù hợp với nhu cầu

SDRAM phù hợp với nhu cầu

1. Xác định loại bo mạch chủ:

Đây là bước quan trọng nhất. Mỗi thế hệ DDR SDRAM (DDR, DDR2, DDR3, DDR4, DDR5) có chân cắm và điện áp hoạt động khác nhau, do đó chúng không tương thích với nhau. Bạn cần xác định loại khe cắm RAM mà bo mạch chủ của bạn hỗ trợ. Thông tin này thường được ghi trong sách hướng dẫn sử dụng bo mạch chủ hoặc trên trang web của nhà sản xuất.

2. Xác định nhu cầu sử dụng:

Dung lượng RAM cần thiết phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn.

  • Sử dụng cơ bản (văn phòng, duyệt web, xem phim): 4GB – 8GB RAM là đủ.
  • Chơi game, chỉnh sửa ảnh/video cơ bản: 8GB – 16GB RAM là lựa chọn tốt.
  • Chỉnh sửa video chuyên nghiệp, thiết kế đồ họa 3D, chơi game nặng: 16GB – 32GB RAM hoặc hơn.

3. Lựa chọn tốc độ RAM:

  • Tốc độ RAM được đo bằng MHz (Megahertz). Tốc độ RAM càng cao, tốc độ truyền dữ liệu càng nhanh. Tuy nhiên, tốc độ RAM cũng cần phải được bo mạch chủ và CPU hỗ trợ.
  • Hãy kiểm tra thông số kỹ thuật của bo mạch chủ và CPU để biết tốc độ RAM tối đa mà chúng hỗ trợ.
    Lựa chọn RAM có tốc độ phù hợp hoặc gần với tốc độ tối đa được hỗ trợ để đạt hiệu suất tốt nhất.

4. Xem xét độ trễ (Latency):

  • Độ trễ (Latency) là thời gian trễ giữa khi CPU yêu cầu dữ liệu và khi dữ liệu được trả về. Độ trễ càng thấp, hiệu suất càng cao. Độ trễ thường được biểu diễn bằng các số CL (CAS Latency), tRCD (RAS to CAS Delay), tRP (RAS Precharge), tRAS (RAS Active Time).
  • Các module RAM có cùng tốc độ nhưng độ trễ khác nhau có thể có hiệu suất khác nhau.
    Ưu tiên lựa chọn RAM có độ trễ thấp hơn nếu có thể.

5. Lựa chọn số lượng module RAM:

  • Việc sử dụng hai module RAM (dual-channel) hoặc bốn module RAM (quad-channel) có thể tăng băng thông bộ nhớ và cải thiện hiệu suất, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi băng thông bộ nhớ cao.
  • Kiểm tra xem bo mạch chủ của bạn có hỗ trợ dual-channel hoặc quad-channel hay không.
    Nếu có thể, hãy sử dụng số lượng module RAM phù hợp để tận dụng lợi thế của các chế độ này.

6. Thương hiệu và chất lượng:

Lựa chọn RAM từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền. Một số thương hiệu RAM phổ biến và được đánh giá cao bao gồm: Corsair, Crucial, G.Skill, Kingston, Samsung.

7. Tóm tắt các bước lựa chọn DDR SDRAM:

  1. Xác định loại bo mạch chủ (DDR, DDR2, DDR3, DDR4, DDR5).
  2. Xác định nhu cầu sử dụng (dung lượng RAM).
  3. Lựa chọn tốc độ RAM phù hợp với bo mạch chủ và CPU.
  4. Xem xét độ trễ của RAM.
  5. Lựa chọn số lượng module RAM để tận dụng dual-channel hoặc quad-channel (nếu được hỗ trợ).
  6. Ưu tiên các thương hiệu uy tín.
  7. Bằng cách tuân theo các bước trên, bạn có thể lựa chọn được loại DDR SDRAM (RAM) phù hợp với nhu cầu sử dụng và tối ưu hiệu suất cho hệ thống máy tính của mình.

Tổng kết

Tóm lại, SDRAM đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử bộ nhớ máy tính, mở đường cho các thế hệ DDR SDRAM với hiệu suất vượt trội. Sự khác biệt then chốt nằm ở khả năng đồng bộ với xung nhịp hệ thống và khả năng truyền dữ liệu trên cả hai cạnh của xung nhịp (ở DDR), giúp tăng gấp đôi băng thông so với SDRAM thông thường. Mặc dù SDRAM nguyên bản đã trở nên lỗi thời, hiểu được nguyên lý hoạt động của nó là nền tảng để nắm bắt sự phát triển của công nghệ bộ nhớ DDR, từ DDR, DDR2, DDR3, DDR4 đến DDR5 ngày nay. Việc lựa chọn loại RAM phù hợp (thực chất là các thế hệ DDR) phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, khả năng hỗ trợ của bo mạch chủ và CPU, nhằm tối ưu hiệu suất cho toàn hệ thống.

Để lại một bình luận