Trong kỷ nguyên số, thời gian là vàng bạc, và ổ cứng SSD chính là chìa khóa giúp bạn tiết kiệm thời gian quý báu đó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin cần biết về ổ cứng SSD, từ khái niệm cơ bản đến những kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tự tin lựa chọn cho mình một chiếc SSD phù hợp nhất.
Ổ cứng SSD Là Gì? Định nghĩa và Chức năng
1. Khái Niệm Về Ổ Cứng SSD
SSD, viết tắt của Solid State Drive, hay còn gọi là ổ cứng thể rắn, là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng bộ nhớ flash bán dẫn để lưu trữ thông tin. Khác với ổ cứng HDD truyền thống sử dụng đĩa từ quay và đầu đọc cơ học, SSD hoạt động hoàn toàn bằng điện tử, không có bất kỳ bộ phận chuyển động nào. Điều này mang lại những lợi ích vượt trội về tốc độ, độ bền và hiệu suất.

Ổ cứng SSD
2. Chức Năng Chính Của SSD
Chức năng chính của ổ cứng SSD (Solid State Drive) là lưu trữ dữ liệu một cách bền vững và truy cập dữ liệu cực kỳ nhanh chóng, vượt trội so với ổ cứng HDD truyền thống. Cụ thể hơn:
- Lưu trữ dữ liệu: Giống như HDD, SSD dùng để lưu trữ hệ điều hành, ứng dụng, tệp tin, hình ảnh, video và tất cả các loại dữ liệu khác trên máy tính. Điểm khác biệt là SSD sử dụng chip nhớ flash bán dẫn để lưu trữ, thay vì đĩa từ quay như HDD.
- Tăng tốc độ truy cập dữ liệu: Đây là chức năng quan trọng nhất và là ưu điểm nổi bật của SSD. Tốc độ đọc/ghi dữ liệu của SSD nhanh hơn HDD gấp nhiều lần, giúp:
- Khởi động máy tính nhanh hơn: Thay vì mất vài chục giây đến vài phút, máy tính có SSD có thể khởi động chỉ trong vài giây.
- Tải ứng dụng nhanh hơn: Các ứng dụng được mở gần như ngay lập tức.
- Sao chép và di chuyển tệp tin nhanh hơn: Giảm đáng kể thời gian chờ đợi khi sao chép hoặc di chuyển dữ liệu.
- Cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống: Giúp máy tính hoạt động mượt mà và phản hồi nhanh hơn.
- Cung cấp độ bền và độ tin cậy cao: Do không có bộ phận cơ học chuyển động, SSD chống sốc và chống rung tốt hơn HDD, giảm nguy cơ mất dữ liệu do va đập hoặc rung lắc.
- Tiết kiệm năng lượng (cho laptop): SSD tiêu thụ ít điện năng hơn HDD, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin cho laptop.
Cấu Trúc Và Quy Trình Hoạt Động Của SSD
1. Cấu Trúc Của Ổ Cứng SDD
SSD không có bất kỳ bộ phận chuyển động cơ học nào. Thay vào đó, nó bao gồm các thành phần chính sau:
- Bộ điều khiển (Controller): Đây là bộ não của SSD, chịu trách nhiệm quản lý tất cả các hoạt động, từ việc ghi và đọc dữ liệu đến việc quản lý bộ nhớ flash và giao tiếp với máy tính. Bộ điều khiển quyết định rất nhiều đến hiệu năng của SSD.
- Chip nhớ flash NAND: Đây là nơi dữ liệu được lưu trữ. Các chip nhớ này được tạo thành từ các ô nhớ (cell), mỗi ô nhớ có khả năng lưu trữ một hoặc nhiều bit dữ liệu tùy thuộc vào loại chip nhớ (SLC, MLC, TLC, QLC).
- Bộ nhớ đệm (Cache) (thường là DRAM): Một số SSD sử dụng bộ nhớ DRAM làm bộ nhớ đệm để tăng tốc độ xử lý dữ liệu. Bộ nhớ đệm này hoạt động như một vùng lưu trữ tạm thời cho dữ liệu thường xuyên được truy cập, giúp giảm độ trễ và tăng hiệu suất.
- Giao diện kết nối (Interface): Đây là cổng kết nối SSD với máy tính, ví dụ như SATA, PCIe (NVMe). Giao diện này quyết định băng thông và tốc độ truyền dữ liệu.

Cấu tạo bên trong của SSD
2. Quy Trình Hoạt Động Của SSD
- Ghi dữ liệu: Khi máy tính gửi yêu cầu ghi dữ liệu vào SSD, bộ điều khiển sẽ xác định vị trí trống trên các chip nhớ flash và ghi dữ liệu vào đó. Khác với HDD ghi dữ liệu theo từng sector trên đĩa từ, SSD ghi dữ liệu vào các trang (page) trong các khối (block) của chip nhớ flash.
- Đọc dữ liệu: Khi máy tính yêu cầu đọc dữ liệu, bộ điều khiển sẽ tìm kiếm vị trí dữ liệu trên các chip nhớ flash và gửi dữ liệu trở lại máy tính. Do không có bộ phận cơ học di chuyển, việc truy cập dữ liệu trên SSD diễn ra gần như tức thì.
- Xóa dữ liệu: Việc xóa dữ liệu trên SSD phức tạp hơn so với HDD. SSD không thể ghi trực tiếp lên một ô nhớ đã chứa dữ liệu mà cần phải xóa toàn bộ khối chứa ô nhớ đó trước khi ghi dữ liệu mới. Quá trình này được gọi là “xóa khối” (block erase). Để tối ưu hiệu năng, SSD sử dụng một quá trình gọi là “thu gom rác” (garbage collection) để dọn dẹp các khối không còn được sử dụng.
- TRIM: Lệnh TRIM là một lệnh quan trọng giúp duy trì hiệu năng của SSD theo thời gian. Khi bạn xóa một tệp trên hệ điều hành, hệ điều hành sẽ gửi lệnh TRIM đến SSD để thông báo rằng các khối dữ liệu liên quan đến tệp đó không còn được sử dụng. Điều này cho phép SSD thực hiện quá trình thu gom rác hiệu quả hơn và tránh tình trạng giảm hiệu năng theo thời gian.
Ưu Và Nhược điểm Vượt Trội Của Ổ Cứng SSD
Ưu Điểm Của SSD
SSD mang đến một cuộc cách mạng về tốc độ và hiệu suất cho máy tính. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của SSD so với HDD:
- Tốc Độ Vượt Trội: Khởi Động, Tải Ứng Dụng, Sao Chép Dữ Liệu Nhanh Như Chớp: Đây chính là ưu điểm lớn nhất của SSD. Nhờ công nghệ bộ nhớ flash, SSD có tốc độ đọc và ghi dữ liệu nhanh hơn HDD gấp nhiều lần. Điều này có nghĩa là máy tính của bạn sẽ khởi động chỉ trong vài giây, các ứng dụng được mở ngay lập tức và việc sao chép dữ liệu cũng diễn ra cực kỳ nhanh chóng. Bạn sẽ không còn phải tốn thời gian chờ đợi máy tính “ì ạch” nữa.
- Độ Bền Bỉ: Chống Sốc, Chống Rung, Tuổi Thọ Cao: Vì không có bộ phận cơ học chuyển động, SSD có khả năng chống sốc và chống rung cực kỳ tốt. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn an toàn hơn, đặc biệt là đối với laptop thường xuyên phải di chuyển. Ngoài ra, tuổi thọ của SSD cũng thường cao hơn HDD, giúp bạn yên tâm sử dụng trong thời gian dài.
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Kéo Dài Thời Gian Sử Dụng Pin (Cho Laptop): SSD tiêu thụ ít điện năng hơn HDD, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin cho laptop. Đây là một lợi ích quan trọng đối với những người thường xuyên phải làm việc di chuyển hoặc không có nguồn điện gần.
- Hoạt Động Êm Ái: Không Gây Tiếng Ồn: Một điểm cộng nữa của SSD là hoạt động hoàn toàn im lặng. Bạn sẽ không còn nghe thấy tiếng ồn phát ra từ ổ cứng như trên HDD, tạo một không gian làm việc yên tĩnh và tập trung hơn.
Nhược Điểm Của SSD
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, SSD cũng có một số nhược điểm cần được cân nhắc:
- Giá Thành Cao Hơn HDD: Giá thành trên mỗi đơn vị dung lượng của SSD thường cao hơn so với HDD. Tuy nhiên, giá SSD đang ngày càng giảm, và với những lợi ích mà nó mang lại, đây là một khoản đầu tư xứng đáng.
- Giới Hạn Số Lần Ghi/Xóa (TBW): Mỗi ô nhớ flash trên SSD có giới hạn số lần ghi/xóa nhất định, được gọi là TBW (Terabytes Written). Tuy nhiên, với công nghệ hiện tại và nhu cầu sử dụng thông thường, con số này là rất lớn và bạn không cần quá lo lắng.
- Khả Năng Phục Hồi Dữ Liệu (Trong Một Số Trường Hợp): Trong một số trường hợp hỏng hóc vật lý nghiêm trọng, việc phục hồi dữ liệu từ SSD có thể khó khăn hơn so với HDD. Tuy nhiên, các công nghệ phục hồi dữ liệu SSD đang ngày càng phát triển, và việc sao lưu dữ liệu thường xuyên vẫn là biện pháp tốt nhất để bảo vệ dữ liệu của bạn.
So Sánh Chi Tiết Sự Khác Nhau Giữa SSD và HDD
Tiêu chí | SSD (Ổ cứng thể rắn) | HDD (Ổ cứng cơ học) |
Công nghệ | Sử dụng chip nhớ flash NAND để lưu trữ dữ liệu. Không có bộ phận chuyển động cơ học. | Sử dụng đĩa từ quay và đầu đọc/ghi để lưu trữ dữ liệu. Có các bộ phận chuyển động cơ học. |
Tốc độ đọc/ghi | Vượt trội hơn HDD rất nhiều. Tốc độ đọc/ghi tuần tự có thể đạt từ 500 MB/s (SATA) đến vài nghìn MB/s (NVMe PCIe). Tốc độ truy cập ngẫu nhiên cũng nhanh hơn đáng kể. | Chậm hơn SSD. Tốc độ đọc/ghi tuần tự thường dao động từ 100-150 MB/s. Tốc độ truy cập ngẫu nhiên chậm hơn nhiều so với SSD. |
Độ bền | Chống sốc, chống rung tốt hơn do không có bộ phận cơ học. Ít bị hỏng do va đập. Tuy nhiên, có giới hạn số lần ghi/xóa (TBW). | Dễ bị hỏng do va đập, rung lắc do có các bộ phận cơ học. Tuổi thọ có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường hoạt động. |
Độ ồn | Hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn. | Có thể gây tiếng ồn do hoạt động quay của đĩa từ và đầu đọc/ghi. |
Tiêu thụ điện năng | Tiêu thụ ít điện năng hơn HDD, giúp kéo dài thời lượng pin cho laptop. | Tiêu thụ nhiều điện năng hơn SSD. |
Kích thước và trọng lượng | Nhỏ gọn và nhẹ hơn HDD, đặc biệt là các loại M.2. | Lớn hơn và nặng hơn SSD. |
Giá thành | Giá thành trên mỗi đơn vị dung lượng cao hơn HDD. | Giá thành trên mỗi đơn vị dung lượng rẻ hơn SSD. |
Phân mảnh dữ liệu | Ít bị phân mảnh dữ liệu hơn HDD do cách thức lưu trữ dữ liệu. | Dễ bị phân mảnh dữ liệu theo thời gian, ảnh hưởng đến hiệu suất. Cần thực hiện chống phân mảnh định kỳ. |
Khả năng phục hồi dữ liệu | Khó phục hồi dữ liệu hơn HDD trong trường hợp hỏng hóc vật lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, công nghệ phục hồi dữ liệu SSD ngày càng phát triển. | Dễ phục hồi dữ liệu hơn SSD trong một số trường hợp hỏng hóc vật lý. |
Ứng dụng | Phù hợp cho việc cài đặt hệ điều hành, ứng dụng, game, chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa, nơi yêu cầu tốc độ cao. | Phù hợp cho việc lưu trữ dữ liệu số lượng lớn như phim ảnh, nhạc, tài liệu, nơi không quá khắt khe về tốc độ. Thường được sử dụng làm ổ lưu trữ thứ cấp. |
Các Loại Ổ Cứng SSD Phổ Biến Hiện Nay
SSD được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm giao diện kết nối, loại chip nhớ và hình dạng (form factor).
Phân Loại Theo Giao Diện Kết Nối
Giao diện kết nối quyết định tốc độ truyền dữ liệu giữa SSD và máy tính.
SATA SSD: SATA là giao diện kết nối phổ biến nhất, với tốc độ tối đa khoảng 600 MB/s. SATA SSD thường có dạng 2.5 inch, dễ dàng thay thế cho HDD trong laptop và PC.
M.2 SATA SSD: M.2 là một chuẩn kết nối nhỏ gọn hơn SATA, thường được sử dụng trong laptop mỏng nhẹ và máy tính để bàn thế hệ mới. M.2 SATA SSD vẫn sử dụng giao thức SATA, do đó tốc độ tương đương với SATA SSD 2.5 inch.
M.2 NVMe (PCIe) SSD: NVMe (Non-Volatile Memory Express) là một giao thức được thiết kế riêng cho SSD PCIe, cho tốc độ cực nhanh, có thể lên đến vài nghìn MB/s. M.2 NVMe SSD thường được sử dụng cho các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao như chơi game, chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa.

Các loại giao diện kết nối SSD
Phân Loại Theo Loại Chip Nhớ
Loại chip nhớ ảnh hưởng đến tốc độ, độ bền và giá thành của SSD.
SLC SSD: SLC (Single-Level Cell) lưu trữ 1 bit dữ liệu trên mỗi ô nhớ, cho tốc độ nhanh nhất, độ bền cao nhất, nhưng giá thành cũng cao nhất. SLC SSD thường được sử dụng trong các ứng dụng doanh nghiệp.
MLC SSD: MLC (Multi-Level Cell) lưu trữ 2 bit dữ liệu trên mỗi ô nhớ, cho tốc độ và độ bền trung bình, giá thành trung bình.
TLC SSD: TLC (Triple-Level Cell) lưu trữ 3 bit dữ liệu trên mỗi ô nhớ, cho tốc độ và độ bền thấp hơn MLC, nhưng giá thành rẻ hơn. TLC SSD phổ biến trong các SSD dành cho người dùng phổ thông.
QLC SSD: QLC (Quad-Level Cell) lưu trữ 4 bit dữ liệu trên mỗi ô nhớ, cho dung lượng lưu trữ lớn nhất trên mỗi chip và giá thành rẻ nhất, nhưng tốc độ và độ bền thấp nhất.

Các loại chip nhớ SSD
Phân Loại Theo Hình Dạng (Form Factor):
Hình dạng của SSD quyết định khả năng tương thích với các thiết bị.
2.5 inch SSD: Đây là hình dạng phổ biến nhất, tương thích với hầu hết các laptop và máy tính để bàn có khe cắm ổ cứng 2.5 inch.
M.2 SSD: M.2 là một hình dạng nhỏ gọn, cắm trực tiếp vào khe M.2 trên bo mạch chủ. M.2 SSD có thể sử dụng giao thức SATA hoặc NVMe.
Ứng Dụng Của Ổ Cứng SSD Trong Thực Tế
Ổ cứng SSD đã và đang thay đổi cách chúng ta sử dụng máy tính và các thiết bị điện tử. Nhờ tốc độ vượt trội, SSD được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ người dùng cá nhân đến các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của SSD:
1. Nâng Cấp Máy Tính Cá Nhân/Laptop
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của SSD. Việc thay thế ổ cứng HDD truyền thống bằng SSD sẽ mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu suất cho máy tính cá nhân và laptop:
- Tăng tốc độ khởi động: Thời gian khởi động hệ điều hành giảm xuống chỉ còn vài giây thay vì vài chục giây hoặc vài phút như trước đây.
- Tải ứng dụng nhanh hơn: Các ứng dụng được mở gần như ngay lập tức, giúp tăng năng suất làm việc.
- Trải nghiệm mượt mà hơn: Các thao tác trên hệ điều hành, duyệt web, mở tệp tin trở nên mượt mà và nhanh chóng hơn.
- Cải thiện hiệu năng chơi game: Thời gian tải game được rút ngắn, giảm thiểu tình trạng giật lag trong game.
Việc nâng cấp lên SSD đặc biệt hữu ích cho những máy tính cũ, giúp kéo dài tuổi thọ và mang lại trải nghiệm sử dụng tốt hơn mà không cần phải mua máy mới.
2. Máy Chủ và Trung Tâm Dữ Liệu
Trong môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu, tốc độ truy cập dữ liệu là yếu tố then chốt. SSD được sử dụng để:
- Tăng tốc độ truy cập cơ sở dữ liệu: Giảm thời gian truy vấn và xử lý dữ liệu, cải thiện hiệu suất của các ứng dụng và dịch vụ.
- Cải thiện hiệu suất của máy ảo: Giảm độ trễ và tăng tốc độ hoạt động của các máy ảo.
- Hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao: Ví dụ như các ứng dụng phân tích dữ liệu lớn, xử lý giao dịch trực tuyến.
Việc sử dụng SSD trong máy chủ và trung tâm dữ liệu giúp tăng hiệu suất, giảm thời gian chết và tiết kiệm chi phí vận hành.
3. Thiết Bị Di Động
SSD cũng được sử dụng trong một số thiết bị di động như laptop siêu mỏng, máy tính bảng và điện thoại cao cấp:
- Laptop siêu mỏng: SSD giúp giảm độ dày và trọng lượng của laptop, đồng thời tăng thời lượng pin.
- Máy tính bảng và điện thoại: SSD mang lại tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn, giúp các ứng dụng hoạt động mượt mà hơn.
Tuy nhiên, do giá thành còn khá cao, SSD chưa được sử dụng rộng rãi trong tất cả các thiết bị di động. Thay vào đó, một số thiết bị sử dụng bộ nhớ flash eMMC, có tốc độ chậm hơn SSD nhưng giá thành rẻ hơn.
4. Gaming
Đối với game thủ, SSD mang lại những lợi ích đáng kể:
- Giảm thời gian tải game: Thời gian chờ đợi để vào game được rút ngắn đáng kể.
- Cải thiện hiệu năng trong game: Giảm thiểu tình trạng giật lag, đặc biệt là trong các game thế giới mở.
- Tải màn chơi nhanh hơn: Giảm thời gian chờ đợi giữa các màn chơi.
SSD NVMe với giao thức PCIe và tốc độ cực nhanh là lựa chọn lý tưởng cho game thủ.
Top Các Thương Hiệu Ổ Cứng SSD Uy Tín Tại Việt Nam
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, có rất nhiều thương hiệu ổ cứng SSD khác nhau, mỗi thương hiệu đều có những ưu điểm và đặc trưng riêng. Việc lựa chọn một thương hiệu uy tín sẽ giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng, hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số thương hiệu ổ cứng SSD được tin dùng tại Việt Nam:
Samsung
Samsung là một trong những nhà sản xuất bộ nhớ flash hàng đầu thế giới, và các sản phẩm SSD của họ luôn được đánh giá cao về hiệu suất, độ bền và công nghệ tiên tiến.
- Ưu điểm: Tốc độ đọc/ghi cực nhanh, công nghệ V-NAND độc quyền, hiệu năng ổn định, độ bền cao, nhiều dòng sản phẩm phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn so với các thương hiệu khác.
- Các dòng sản phẩm nổi bật: 970 EVO Plus, 980 Pro, 870 EVO, T7 Shield (ổ cứng di động).
- Phù hợp với: Người dùng chuyên nghiệp, game thủ, người dùng yêu cầu hiệu năng cao.

Các dòng SSD Samsung phổ biến
Western Digital (WD)
WD là một thương hiệu lâu đời trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, với các sản phẩm HDD và SSD đa dạng. WD đã mua lại SanDisk, một nhà sản xuất bộ nhớ flash nổi tiếng, giúp WD có lợi thế về công nghệ và giá thành.
- Ưu điểm: Sản phẩm đa dạng, từ phân khúc phổ thông đến cao cấp, giá thành cạnh tranh, độ bền tốt.
- Nhược điểm: Hiệu năng đôi khi không bằng Samsung ở phân khúc cao cấp.
- Các dòng sản phẩm nổi bật: WD Black SN770, WD Blue SN570, WD Green.
- Phù hợp với: Người dùng phổ thông, game thủ, người dùng cần một giải pháp lưu trữ ổn định với giá thành hợp lý.

Các dòng SSD WD phổ biến
Kingston
Kingston là một thương hiệu quen thuộc với người dùng Việt Nam, nổi tiếng với các sản phẩm bộ nhớ RAM và USB. Các sản phẩm SSD của Kingston cũng được đánh giá cao về chất lượng và giá thành.
- Ưu điểm: Giá thành cạnh tranh, chất lượng ổn định, nhiều lựa chọn dung lượng.
- Nhược điểm: Hiệu năng không quá nổi bật so với các thương hiệu khác.
- Các dòng sản phẩm nổi bật: KC3000, NV1, A400.
- Phù hợp với: Người dùng phổ thông, người dùng cần một giải pháp nâng cấp tiết kiệm chi phí.

Các dòng SSD Kingston phổ biến
Cách Kiểm Tra Máy Tính Của Bạn Chạy SSD Hay HDD
Để biết máy tính của bạn đang sử dụng ổ cứng SSD hay HDD, bạn có thể áp dụng dùng cách sau:
Sử Dụng Task Manager (Trình Quản Lý Tác Vụ)
Đây là cách nhanh nhất và đơn giản nhất:
- Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.
- Chọn tab Performance (Hiệu suất).
- Chọn Disk (Đĩa) ở cột bên trái.
- Ở phía trên bên phải, bạn sẽ thấy tên ổ đĩa và loại ổ đĩa được hiển thị. Nếu thấy “SSD” hoặc “Solid state drive” thì máy tính của bạn đang sử dụng SSD. Ngược lại, nếu thấy “HDD” hoặc tên ổ đĩa có liên quan đến nhà sản xuất HDD (ví dụ: Seagate, Western Digital) thì đó là HDD.

Sử Dụng Task Manager
Câu Hỏi Thường Gặp Về Ổ Cứng SSD (FAQ)
SSD có cần tản nhiệt không? Với các SSD thông thường, tản nhiệt không quá cần thiết cho các tác vụ hàng ngày. Tuy nhiên, với các SSD NVMe hiệu năng cao, đặc biệt là khi hoạt động liên tục với cường độ cao (ví dụ: render video, chơi game nặng), tản nhiệt sẽ giúp duy trì hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ của SSD. Một số bo mạch chủ đã tích hợp sẵn tản nhiệt cho khe cắm M.2.
SSD bị đầy thì phải làm sao? Khi SSD bị đầy, hiệu suất có thể bị giảm. Bạn nên giữ ít nhất 10-15% dung lượng trống để SSD hoạt động tốt nhất. Hãy xóa các tệp tin không cần thiết hoặc di chuyển dữ liệu sang ổ lưu trữ khác (ví dụ: HDD hoặc ổ cứng di động).
Có nên chống phân mảnh SSD không? Tuyệt đối KHÔNG. Việc chống phân mảnh (defragment) ổ SSD không những không mang lại hiệu quả mà còn làm giảm tuổi thọ của SSD do tăng số lần ghi/xóa dữ liệu. Hệ điều hành Windows đã tự động tắt tính năng chống phân mảnh cho SSD và thay vào đó là tính năng tối ưu (optimization) sử dụng lệnh TRIM để duy trì hiệu suất.
Kết luận
Ổ cứng SSD đã trở thành một phần không thể thiếu của máy tính hiện đại, mang lại những cải tiến vượt trội về tốc độ, hiệu suất và độ bền. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về SSD. Việc lựa chọn một chiếc SSD phù hợp sẽ giúp bạn nâng cao trải nghiệm sử dụng máy tính và tiết kiệm thời gian quý báu.