DDoS là gì? Hiểu rõ các loại tấn công và cách phòng tránh

Theo dõi Thuevpsgiare.vn trên Google News
  • Home
  • Blog
  • DDoS là gì? Hiểu rõ các loại tấn công và cách phòng tránh
Th1 21, 2025

Rate this post

Trong kỷ nguyên số, internet đóng vai trò then chốt trong mọi hoạt động, từ giao tiếp cá nhân đến vận hành doanh nghiệp. Sự phụ thuộc này cũng đồng nghĩa với việc các dịch vụ trực tuyến trở thành mục tiêu của nhiều hình thức tấn công mạng, trong đó DDoS (Distributed Denial of Service – Tấn công từ chối dịch vụ phân tán) là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất.

Vậy DDoS là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về DDoS, từ bản chất, nguyên lý hoạt động, các loại tấn công phổ biến, hậu quả và quan trọng nhất là các giải pháp phòng chống hiệu quả.

Tổng quan về DoS và DDoS

DoS (Tấn công từ chối dịch vụ)

DoS là một cuộc tấn công mạng mà kẻ tấn công sử dụng một nguồn duy nhất (ví dụ: một máy tính, một kết nối mạng) để gửi một lượng lớn yêu cầu hoặc dữ liệu đến mục tiêu, làm quá tải tài nguyên của mục tiêu (ví dụ: băng thông, CPU, bộ nhớ) và khiến nó không thể đáp ứng các yêu cầu từ người dùng hợp pháp.

Cách thức hoạt động: Kẻ tấn công sẽ tận dụng các lỗ hổng bảo mật hoặc khai thác các giao thức mạng để gửi lượng lớn dữ liệu hoặc yêu cầu không hợp lệ đến mục tiêu. Điều này làm cho mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.

DDoS (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán)

DDoS là một cuộc tấn công mạng mà kẻ tấn công sử dụng nhiều nguồn đồng thời (thường là một mạng lưới các máy tính bị nhiễm mã độc được gọi là botnet) để tấn công vào mục tiêu.

Cách thức hoạt động: Kẻ tấn công sẽ điều khiển một botnet (mạng máy tính ma) để đồng loạt gửi một lượng lớn yêu cầu hoặc dữ liệu đến mục tiêu. Botnet thường được tạo ra bằng cách lây nhiễm mã độc vào hàng loạt máy tính, biến chúng thành các bot (hay còn gọi là zombie). Kẻ tấn công sẽ điều khiển các bot này từ xa để thực hiện cuộc tấn công.

Phân biệt DoS và DDoS

Đặc điểm DoS DDoS
Nguồn tấn công Một nguồn duy nhất Nhiều nguồn (Botnet)
Khả năng tấn công Thấp hơn Cao hơn
Khả năng phòng thủ Khó hơn tấn công thông thường, dễ hơn DDoS Khó nhất trong các loại tấn công mạng cơ bản
Khả năng truy vết Dễ dàng Khó khăn
Mức độ thiệt hại Thấp hơn Cao hơn
Độ phức tạp Đơn giản Phức tạp

Nguyên Lý Hoạt Động Của DDoS

Nguyên lý hoạt động của DDoS khá đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả. Kẻ tấn công sẽ tạo ra một mạng lưới các máy tính bị nhiễm mã độc, được gọi là botnet. Các máy tính này, được gọi là bot hay zombie, sẽ hoạt động dưới sự điều khiển của kẻ tấn công.

Khi cuộc tấn công bắt đầu, kẻ tấn công sẽ ra lệnh cho botnet đồng loạt gửi một lượng lớn yêu cầu hoặc dữ liệu đến mục tiêu. Lượng truy cập khổng lồ này sẽ làm cạn kiệt băng thông, tài nguyên CPU, bộ nhớ và các tài nguyên khác của mục tiêu, khiến dịch vụ bị gián đoạn hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn.

Khác với tấn công DoS (Denial of Service), chỉ sử dụng một nguồn tấn công duy nhất, DDoS sử dụng nhiều nguồn tấn công đồng thời, khiến việc phòng thủ trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Việc xác định và chặn một nguồn tấn công trong DoS tương đối dễ dàng, nhưng với DDoS, việc này gần như bất khả thi do số lượng nguồn tấn công quá lớn và phân tán.

tan-cong-ddos

Tấn công DDoS sử dụng botnet

Các Loại Tấn Công DDoS Phổ Biến: Phân Loại Theo Tầng Mạng và Kỹ Thuật Tấn Công

Tấn công DDoS có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và kỹ thuật được sử dụng. Chúng thường được phân loại dựa trên các tầng của mô hình OSI (Open Systems Interconnection).

1. Tấn Công Tầng Mạng

Các cuộc tấn công ở tầng mạng (Layer 3) tập trung vào việc làm quá tải cơ sở hạ tầng mạng, đặc biệt là băng thông, bằng cách gửi một lượng lớn các gói tin giả mạo đến mục tiêu.

UDP Flood

UDP (User Datagram Protocol) là giao thức không kết nối, nghĩa là không có quá trình bắt tay (handshake) trước khi dữ liệu được gửi. Điều này khiến cho việc gửi một lượng lớn gói tin UDP đến mục tiêu trở nên rất dễ dàng.

Kẻ tấn công sẽ gửi hàng loạt gói tin UDP đến các cổng ngẫu nhiên trên máy chủ mục tiêu. Máy chủ sẽ phải xử lý từng gói tin, kiểm tra xem có ứng dụng nào đang lắng nghe trên cổng đó hay không. Việc xử lý liên tục này sẽ làm cạn kiệt tài nguyên của máy chủ, đặc biệt là CPU và băng thông, dẫn đến tình trạng quá tải và từ chối dịch vụ.

Ưu điểm của UDP Flood đối với kẻ tấn công là dễ thực hiện và khó lọc, nhưng nhược điểm là dễ bị phát hiện do lưu lượng bất thường.

udp-flood-ddos

UDP Flood

ICMP Flood (Ping Flood)

ICMP (Internet Control Message Protocol) thường được sử dụng cho các mục đích chẩn đoán mạng, ví dụ như lệnh ping. Trong tấn công ICMP Flood, kẻ tấn công sẽ gửi một lượng lớn gói tin ICMP echo request (ping) đến mục tiêu.

Mục tiêu sẽ phải phản hồi bằng các gói tin ICMP echo reply. Việc xử lý một lượng lớn các gói tin này sẽ làm quá tải tài nguyên của máy chủ và gây gián đoạn dịch vụ. ICMP Flood ít phổ biến hơn UDP Flood vì dễ bị lọc bởi tường lửa và các thiết bị mạng.

ICMP-DDoS-Flood-attack

ICMP Flood (Ping Flood)

SYN Flood

Đây là một trong những hình thức tấn công DDoS nguy hiểm và khó phòng thủ nhất. Nó khai thác cơ chế bắt tay ba bước (three-way handshake) của giao thức TCP. Quá trình bắt tay ba bước diễn ra như sau:

  1. Máy khách gửi gói tin SYN đến máy chủ.
  2. Máy chủ phản hồi bằng gói tin SYN-ACK.
  3. Máy khách gửi gói tin ACK để hoàn thành kết nối.

Trong tấn công SYN Flood, kẻ tấn công gửi một lượng lớn gói tin SYN đến máy chủ, nhưng không gửi gói tin ACK để hoàn thành kết nối. Điều này khiến máy chủ phải giữ các kết nối nửa vời (half-open connections) trong một khoảng thời gian chờ đợi. Khi số lượng kết nối nửa vời vượt quá giới hạn, máy chủ sẽ không thể xử lý các kết nối mới từ người dùng hợp pháp, dẫn đến từ chối dịch vụ. SYN Flood khó phòng thủ vì nó khai thác một cơ chế cốt lõi của TCP.

syn-flood-attack

SYN Flood

2. Tấn Công Tầng Vận Chuyển 

Các cuộc tấn công ở tầng vận chuyển tập trung vào việc làm quá tải các kết nối TCP hoặc UDP.

TCP Flood

Tương tự như SYN Flood, nhưng thay vì chỉ gửi gói tin SYN, kẻ tấn công sẽ thiết lập một lượng lớn kết nối TCP hoàn chỉnh đến máy chủ mục tiêu và sau đó gửi một lượng lớn dữ liệu rác hoặc giữ kết nối mở mà không gửi dữ liệu. Điều này cũng làm cạn kiệt tài nguyên của máy chủ và gây gián đoạn dịch vụ. TCP Flood khó phát hiện hơn SYN Flood vì nó sử dụng các kết nối hoàn chỉnh, nhưng cũng tốn kém tài nguyên hơn cho kẻ tấn công.

3. Tấn Công Tầng Ứng Dụng 

Các cuộc tấn công ở tầng ứng dụng tập trung vào việc khai thác các lỗ hổng của ứng dụng web hoặc các giao thức ứng dụng, thường khó phát hiện hơn vì chúng mô phỏng lưu lượng truy cập hợp pháp.

HTTP Flood

Đây là một trong những hình thức tấn công DDoS khó phát hiện và phòng thủ nhất. Kẻ tấn công gửi một lượng lớn yêu cầu HTTP (GET hoặc POST) đến web server, làm quá tải tài nguyên xử lý của server. Các yêu cầu này có thể được tạo ra từ botnet hoặc bằng cách sử dụng các công cụ tấn công chuyên dụng.

Điểm khó của HTTP Flood là nó rất khó phân biệt với lưu lượng truy cập hợp pháp, vì vậy các biện pháp phòng thủ truyền thống như tường lửa và IDS/IPS thường không hiệu quả. Việc sử dụng Web Application Firewall (WAF) là một giải pháp hiệu quả để chống lại HTTP Flood.

http-flood-attack

HTTP Flood

DNS Amplification

Đây là một hình thức tấn công khuếch đại, trong đó kẻ tấn công gửi các yêu cầu DNS đến các máy chủ DNS công cộng với địa chỉ IP nguồn được giả mạo là địa chỉ IP của mục tiêu. Các máy chủ DNS sẽ trả về các phản hồi lớn hơn nhiều so với yêu cầu ban đầu, khuếch đại lưu lượng tấn công đến mục tiêu.

DNS Amplification rất hiệu quả đối với kẻ tấn công vì nó khuếch đại lưu lượng tấn công lên nhiều lần, nhưng nó cũng dễ bị phát hiện nếu các nhà cung cấp dịch vụ DNS áp dụng các biện pháp bảo mật.

DNS-Flood-Attack

DNS Amplification

4. Các Hình Thức Tấn Công DDoS Khác

Slowloris

Đây là một loại tấn công vào tầng ứng dụng, tập trung vào việc làm cạn kiệt tài nguyên của web server bằng cách gửi các yêu cầu HTTP chậm rãi. Kẻ tấn công sẽ mở nhiều kết nối đến máy chủ và giữ chúng mở bằng cách gửi các yêu cầu HTTP một cách chậm rãi, khiến máy chủ phải chờ đợi và không thể xử lý các yêu cầu mới từ người dùng hợp pháp. Slowloris đặc biệt nguy hiểm đối với các máy chủ web sử dụng ít tài nguyên.

NTP Amplification

Tương tự như DNS Amplification, nhưng kẻ tấn công sử dụng các máy chủ NTP (Network Time Protocol) để khuếch đại lưu lượng tấn công. NTP là một giao thức được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trên mạng. Kẻ tấn công sẽ gửi các yêu cầu NTP đến các máy chủ NTP công cộng với địa chỉ IP nguồn được giả mạo là địa chỉ IP của mục tiêu. Các máy chủ NTP sẽ trả về các phản hồi lớn hơn nhiều so với yêu cầu ban đầu, khuếch đại lưu lượng tấn công đến mục tiêu.

Tác Động và Hậu Quả Khôn Lường Của Tấn Công DDoS Đến Doanh Nghiệp và Người Dùng

Tấn công DDoS có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả doanh nghiệp và người dùng.

Thiệt Hại Về Tài Chính và Doanh Thu

Đối với doanh nghiệp, tấn công DDoS có thể dẫn đến mất doanh thu trực tiếp do gián đoạn hoạt động kinh doanh trực tuyến. Khách hàng không thể truy cập website, mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ, dẫn đến mất doanh số bán hàng. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải chịu chi phí khắc phục sự cố, bao gồm chi phí thuê chuyên gia bảo mật, nâng cấp hệ thống và chi phí bồi thường thiệt hại cho khách hàng (nếu có).

Ảnh Hưởng Đến Uy Tín và Thương Hiệu

Tấn công DDoS cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp. Khách hàng sẽ mất lòng tin vào khả năng bảo mật và ổn định của dịch vụ, ảnh hưởng đến hình ảnh và danh tiếng của doanh nghiệp.

Gián Đoạn Hoạt Động Kinh Doanh và Trải Nghiệm Khách Hàng

Tấn công DDoS gây ra gián đoạn hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến các hoạt động nội bộ và giao tiếp với đối tác. Đồng thời, nó cũng làm giảm trải nghiệm khách hàng, khiến khách hàng cảm thấy khó chịu và có thể chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

ddos-tan-cong

Website không thể truy cập do tấn công DDoS

Giải Pháp Phòng Chống Tấn Công DDoS Hiệu Quả: Bảo Vệ Hệ Thống và Website An Toàn

Việc phòng chống tấn công DDoS đòi hỏi một chiến lược toàn diện, kết hợp nhiều biện pháp kỹ thuật và quản lý. Dưới đây là một số giải pháp hiệu quả:

1. Sử Dụng Tường Lửa (Firewall) và Hệ Thống IDS/IPS

Tường lửa (Firewall) hoạt động như một bức tường bảo vệ giữa mạng của bạn và internet, kiểm soát lưu lượng ra vào dựa trên các quy tắc được định nghĩa trước. Tường lửa có thể chặn các lưu lượng độc hại dựa trên địa chỉ IP nguồn, cổng, giao thức và nội dung của gói tin.

Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS – Intrusion Detection System) giám sát lưu lượng mạng để phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc các mẫu tấn công đã biết. Khi phát hiện dấu hiệu bất thường, IDS sẽ gửi cảnh báo cho quản trị viên.

Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS – Intrusion Prevention System) hoạt động tương tự như IDS, nhưng nó có khả năng tự động ngăn chặn các cuộc tấn công bằng cách chặn lưu lượng độc hại hoặc ngắt kết nối.

Việc kết hợp Firewall và IDS/IPS giúp tăng cường khả năng phòng thủ trước các cuộc tấn công DDoS, đặc biệt là các tấn công dựa trên giao thức và các tấn công đã được biết đến.

2. Tối Ưu Cấu Hình Server và Hệ Thống Mạng

Việc tối ưu cấu hình server và hệ thống mạng có thể giúp giảm thiểu tác động của tấn công DDoS. Một số biện pháp bao gồm:

  • Tăng cường tài nguyên server: Nâng cấp CPU, RAM, băng thông và dung lượng lưu trữ của server để có thể xử lý lượng truy cập lớn hơn.
  • Cấu hình giới hạn kết nối: Giới hạn số lượng kết nối đồng thời mà một địa chỉ IP có thể thiết lập đến server.
  • Tối ưu cấu hình TCP/IP: Điều chỉnh các tham số TCP/IP để tối ưu hiệu suất xử lý kết nối.
  • Sử dụng cân bằng tải (Load Balancing): Phân phối lưu lượng truy cập trên nhiều server để tránh quá tải cho một server duy nhất.

3. Sử Dụng Mạng Phân Phối Nội Dung (CDN)

CDN (Content Delivery Network) là một mạng lưới các server được phân bố trên toàn thế giới, lưu trữ bản sao của nội dung website. Khi người dùng truy cập website, họ sẽ được kết nối đến server CDN gần nhất, giúp giảm tải cho server gốc và tăng tốc độ tải trang.

CDN cũng có thể giúp giảm thiểu tác động của tấn công DDoS bằng cách phân tán lưu lượng tấn công trên nhiều server CDN, khiến cho việc làm quá tải server gốc trở nên khó khăn hơn.

4. Triển Khai Các Giải Pháp Chống DDoS Chuyên Dụng

Các giải pháp chống DDoS chuyên dụng được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ bảo mật, cung cấp các biện pháp bảo vệ toàn diện và hiệu quả hơn so với các biện pháp tự triển khai. Các giải pháp này thường bao gồm:

  • Lọc lưu lượng dựa trên hành vi: Phân tích lưu lượng truy cập dựa trên hành vi, thay vì chỉ dựa trên địa chỉ IP hoặc giao thức, giúp phát hiện và chặn các tấn công phức tạp hơn.
  • Hấp thụ tấn công: Sử dụng hệ thống hạ tầng mạnh mẽ để hấp thụ lượng lớn lưu lượng tấn công, ngăn chặn nó ảnh hưởng đến server của bạn.
  • Web Application Firewall (WAF): Bảo vệ ứng dụng web khỏi các tấn công lớp ứng dụng (Layer 7), bao gồm cả HTTP Flood.
CDN-WAF

CDN và WAF trong việc phòng chống DDoS

Cách giải quyết khi bị tấn công DDoS

1. Xác nhận cuộc tấn công: Đảm bảo rằng sự cố bạn đang gặp phải thực sự là do tấn công DDoS, chứ không phải do các vấn đề khác như lỗi server, lỗi kết nối mạng cục bộ, hoặc lượng truy cập tăng đột biến tự nhiên. Kiểm tra kỹ các dấu hiệu đã nêu ở câu trả lời trước.

2. Liên hệ ngay với nhà cung cấp dịch vụ hosting/ISP: Đây là bước quan trọng nhất. Thông báo cho họ về tình hình và yêu cầu hỗ trợ khẩn cấp. Họ có các công cụ và chuyên môn để phân tích và giảm thiểu tác động của tấn công.

3. Cô lập hệ thống (nếu cần): Trong trường hợp tấn công nghiêm trọng, bạn có thể cần tạm thời ngắt kết nối hệ thống với internet để ngăn chặn sự lây lan và bảo vệ các hệ thống khác. Tuy nhiên, điều này sẽ làm gián đoạn dịch vụ hoàn toàn.

Kết Luận

Tấn công DDoS là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với các dịch vụ trực tuyến. Việc hiểu rõ về bản chất, nguyên lý hoạt động, các loại tấn công và các giải pháp phòng chống là vô cùng quan trọng để bảo vệ hệ thống và website của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vấn đề này. Hãy luôn cập nhật kiến thức về an ninh mạng và áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp để đối phó với các cuộc tấn công ngày càng tinh vi.

Để lại một bình luận