SSD NVMe là gì? Cách lựa Chọn Ổ Cứng SSD NVMe Phù Hợp Với Nhu Cầu

Theo dõi Thuevpsgiare.vn trên Google News
  • Home
  • Blog
  • SSD NVMe là gì? Cách lựa Chọn Ổ Cứng SSD NVMe Phù Hợp Với Nhu Cầu
Th1 11, 2025

Rate this post

Trong thế giới công nghệ ngày càng phát triển, tốc độ và hiệu năng là yếu tố then chốt, đặc biệt trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu. NVMe (Non-Volatile Memory Express) đã nổi lên như một giải pháp đột phá, mang đến tốc độ và hiệu năng vượt trội so với các công nghệ lưu trữ truyền thống.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về NVMe, từ định nghĩa, công nghệ, ưu nhược điểm, so sánh với SSD SATA đến cách lựa chọn để nâng cấp máy tính lên một tầm cao mới. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá xem NVMe đã và đang thay đổi cách chúng ta lưu trữ và truy cập dữ liệu như thế nào.

ssd nvme là gì

SSD NVMe

SSD NVMe là gì? Giải Mã Công Nghệ Lưu Trữ Siêu Tốc

Công Nghệ NVMe là Gì?

NVMe (Non-Volatile Memory Express) là một giao thức truyền dữ liệu được thiết kế đặc biệt cho ổ cứng thể rắn (SSD), nhằm tận dụng tối đa tốc độ và hiệu năng của bộ nhớ flash. Khác với các giao thức cũ như SATA hay SAS, NVMe sử dụng giao diện PCIe (Peripheral Component Interconnect Express), giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý dữ liệu một cách đáng kể.

Bạn có thể hình dung nó như một con đường cao tốc được xây dựng dành riêng cho những chiếc xe đua tốc độ cao, giúp chúng di chuyển nhanh hơn rất nhiều so với những con đường thông thường.

Cách NVMe Hoạt Động

  • Sử dụng giao diện PCIe để truyền dữ liệu nhanh hơn so với SATA.
  • Khả năng xử lý nhiều luồng dữ liệu đồng thời (parallelism), giúp tăng hiệu năng khi thực hiện các tác vụ phức tạp.
  • Tương thích với nhiều hệ điều hành thông qua driver chuẩn, giảm thiểu lỗi và tối ưu hiệu quả sử dụng.

PCIe (PCI Express) và Vai Trò Của Nó

PCIe là một chuẩn giao tiếp tốc độ cao được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi với bo mạch chủ của máy tính. Nó cung cấp băng thông rộng hơn nhiều so với các chuẩn cũ như PCI. Trong trường hợp của SSD NVMe, kết nối PCIe cho phép ổ cứng giao tiếp trực tiếp với CPU, giảm thiểu độ trễ và tối đa hóa tốc độ truyền dữ liệu. SSD NVMe thường sử dụng khe cắm M.2, một dạng khe cắm nhỏ gọn kết nối trực tiếp với các làn PCIe trên bo mạch chủ.

AHCI (Advanced Host Controller Interface) và Hạn Chế

AHCI là giao thức được thiết kế cho ổ cứng HDD truyền thống. Mặc dù nó vẫn có thể được sử dụng với SSD SATA, nhưng nó không được tối ưu cho loại bộ nhớ này. AHCI tạo ra một “nút thắt cổ chai” về hiệu suất, không cho phép SSD SATA phát huy hết tốc độ. NVMe ra đời để giải quyết vấn đề này, tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ SSD.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Ổ Cứng SSD NVMe

SSD NVMe sở hữu rất nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại ổ cứng khác. Vậy những ưu điểm đó là gì?

  • Tốc Độ Đọc/Ghi Vượt Trội: Ưu điểm nổi bật nhất của SSD NVMe chính là tốc độ đọc/ghi dữ liệu cực kỳ nhanh. So với SSD SATA, SSD NVMe có thể đạt tốc độ gấp nhiều lần, giúp khởi động máy tính, load ứng dụng và game cực kỳ nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người dùng cần xử lý dữ liệu lớn hoặc chơi game đòi hỏi tốc độ load cao.
  • Độ Trễ Cực Thấp: Độ trễ là thời gian mà ổ cứng cần để phản hồi một yêu cầu truy cập dữ liệu. SSD NVMe có độ trễ cực thấp, gần như bằng không, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong các tác vụ đòi hỏi phản hồi nhanh như chơi game online hoặc chỉnh sửa video.
  • Khả Năng Xử Lý Đa Nhiệm Hiệu Quả: Với tốc độ và độ trễ vượt trội, SSD NVMe cho phép máy tính xử lý nhiều tác vụ đồng thời một cách mượt mà. Điều này đặc biệt hữu ích cho người dùng chuyên nghiệp thường xuyên sử dụng nhiều ứng dụng nặng cùng một lúc.
  • Tiết Kiệm Điện Năng và Kích Thước Nhỏ Gọn: Mặc dù có hiệu suất cao, SSD NVMe thường tiêu thụ ít điện năng hơn so với các giải pháp lưu trữ truyền thống. Kích thước nhỏ gọn của chuẩn M.2 cũng giúp tiết kiệm không gian, phù hợp cho cả máy tính để bàn và laptop, đặc biệt là các dòng ultrabook mỏng nhẹ.
so-sanh-M2-o-cung-2.5inch

So sánh kích thước M.2 và ổ cứng 2.5 inch

So Sánh SSD NVMe và SSD SATA: Sự Khác Biệt Nằm Ở Đâu?

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa SSD NVMe và SSD SATA, chúng ta sẽ cùng so sánh chúng trên một số khía cạnh quan trọng.

Tốc Độ và Hiệu Năng: Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại ổ cứng này. SSD NVMe vượt trội hoàn toàn về tốc độ đọc/ghi dữ liệu so với SSD SATA. Trong khi SSD SATA bị giới hạn bởi băng thông của giao tiếp SATA, SSD NVMe tận dụng tối đa băng thông của PCIe, mang lại hiệu suất cao hơn nhiều lần.

Giao Tiếp và Kết Nối: SSD SATA sử dụng giao tiếp SATA và thường được kết nối thông qua cổng SATA trên bo mạch chủ. Trong khi đó, SSD NVMe sử dụng giao tiếp PCIe và thường được kết nối thông qua khe cắm M.2.

Giá Thành và Tính Phổ Biến: Hiện tại, giá thành của SSD NVMe thường cao hơn so với SSD SATA. Tuy nhiên, giá của SSD NVMe đang ngày càng giảm và trở nên phổ biến hơn. SSD SATA vẫn là lựa chọn tốt cho những người dùng có ngân sách hạn hẹp và không yêu cầu hiệu suất quá cao.

Đặc điểm SSD NVMe SSD SATA
Giao tiếp PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) SATA (Serial ATA)
Giao thức NVMe (Non-Volatile Memory Express) AHCI (Advanced Host Controller Interface)
Băng thông lý thuyết Lên đến 32 GT/s (PCIe 4.0 x4) hoặc 64 GT/s (PCIe 5.0 x4) 6 Gb/s (SATA III)
Tốc độ đọc tuần tự (MB/s) Lên đến 7000+ (PCIe 4.0) hoặc 14000+ (PCIe 5.0) Lên đến 600
Tốc độ ghi tuần tự (MB/s) Lên đến 6000+ (PCIe 4.0) hoặc 12000+ (PCIe 5.0) Lên đến 550
Tốc độ đọc ngẫu nhiên (IOPS) Lên đến 1.000.000+ Lên đến 100.000
Tốc độ ghi ngẫu nhiên (IOPS) Lên đến 1.000.000+ Lên đến 90.000
Độ trễ Rất thấp (micros giây) Cao hơn (mili giây)
Khả năng xử lý hàng đợi Hỗ trợ nhiều hàng đợi và lệnh đồng thời Giới hạn ở một hàng đợi với số lượng lệnh hạn chế
Kích thước M.2 (2280, 2260, 2242, 2230), Add-in Card 2.5 inch, mSATA, M.2 SATA
Tiêu thụ điện năng Thường thấp hơn (tùy thuộc vào hiệu suất) Thường cao hơn một chút so với NVMe hiệu suất tương đương
Giá thành Thường cao hơn Thường thấp hơn
Tính phổ biến Ngày càng phổ biến, đặc biệt trên máy tính mới Phổ biến rộng rãi, đặc biệt trên máy tính cũ
Ứng dụng Gaming, chỉnh sửa video/đồ họa, ứng dụng chuyên nghiệp, khởi động hệ điều hành Văn phòng, học tập, lưu trữ dữ liệu thông thường

Các Chuẩn Giao Tiếp và Kích Thước SSD NVMe Phổ Biến

SSD NVMe cũng có nhiều chuẩn giao tiếp và kích thước khác nhau.

PCIe 3.0, PCIe 4.0, PCIe 5.0: So Sánh Chi Tiết

PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dữ liệu giữa các thành phần phần cứng, bao gồm cả card đồ họa, card mạng và đặc biệt là ổ cứng SSD NVMe. Mỗi thế hệ PCIe mang đến sự cải tiến đáng kể về băng thông, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ truyền dữ liệu.

  • PCIe 3.0: Đây là thế hệ PCIe đã từng rất phổ biến và vẫn được sử dụng trên nhiều hệ thống hiện nay. Mặc dù là thế hệ cũ hơn so với PCIe 4.0 và 5.0, PCIe 3.0 vẫn cung cấp tốc độ đủ nhanh cho hầu hết các tác vụ thông thường và chơi game ở mức khá. Băng thông tối đa của PCIe 3.0 x4 (4 làn) là khoảng 32 GT/s (Gigatransfers per second), tương đương khoảng 4 GB/s.

  • PCIe 4.0: Đây là chuẩn giao tiếp phổ biến nhất hiện nay cho SSD NVMe. PCIe 4.0 tăng gấp đôi băng thông so với PCIe 3.0, đạt 64 GT/s (khoảng 8 GB/s) cho cấu hình x4. Điều này mang lại tốc độ đọc/ghi dữ liệu vượt trội, giúp cải thiện đáng kể hiệu năng của hệ thống, đặc biệt là trong các tác vụ đòi hỏi tốc độ cao như chỉnh sửa video 4K/8K, chơi game nặng và xử lý dữ liệu lớn.

  • PCIe 5.0: Là thế hệ PCIe mới nhất, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ truyền dữ liệu. PCIe 5.0 tiếp tục nhân đôi băng thông so với PCIe 4.0, đạt 128 GT/s (khoảng 16 GB/s) cho cấu hình x4. Tuy nhiên, PCIe 5.0 hiện vẫn chưa phổ biến rộng rãi do giá thành cao và số lượng thiết bị hỗ trợ còn hạn chế. Trong tương lai, PCIe 5.0 hứa hẹn sẽ trở thành chuẩn mực mới cho các thiết bị lưu trữ và các thành phần phần cứng khác.

Đặc điểm PCIe 3.0 PCIe 4.0 PCIe 5.0
Ra mắt 2010 2017 2019
Băng thông mỗi làn (GT/s) 8 GT/s 16 GT/s 32 GT/s
Băng thông x16 (GB/s) ~16 GB/s ~32 GB/s ~64 GB/s
Băng thông x4 (GB/s) ~4 GB/s ~8 GB/s ~16 GB/s
Tốc độ truyền dữ liệu (GB/s/làn) ~1 GB/s ~2 GB/s ~4 GB/s
Mã hóa 128b/130b 128b/130b 128b/130b
Ứng dụng phổ biến Card đồ họa cũ, SSD NVMe đời đầu SSD NVMe hiện tại, Card đồ họa tầm trung/cao cấp SSD NVMe hiệu năng cao, Card đồ họa thế hệ mới, các ứng dụng chuyên biệt
Tính phổ biến Đã cũ, ít được trang bị trên các thiết bị mới Phổ biến nhất hiện nay Mới, chưa phổ biến rộng rãi
Khả năng tương thích ngược Có (với PCIe 2.0, 1.0) Có (với PCIe 3.0, 2.0, 1.0) Có (với PCIe 4.0, 3.0, 2.0, 1.0)
so-sanh-toc-do-chuan-PCIe

So sánh tốc độ các chuẩn PCIe

Các Kích Thước M.2 Thường Gặp: 2280, 2260, 2242, 2230

Chuẩn M.2 (trước đây được gọi là NGFF – Next Generation Form Factor) là một tiêu chuẩn cho các khe cắm mở rộng được thiết kế cho các thiết bị nhỏ gọn, đặc biệt là SSD. Các ổ SSD NVMe thường sử dụng chuẩn M.2 để kết nối với bo mạch chủ thông qua giao tiếp PCIe. Kích thước của M.2 được biểu diễn bằng một dãy số có dạng “XXYY”, trong đó XX là chiều rộng (mm) và YY là chiều dài (mm).

  • M.2 2280: Đây là kích thước phổ biến nhất cho SSD NVMe hiện nay. Với kích thước 22mm x 80mm, nó đủ lớn để chứa các chip nhớ và bộ điều khiển cần thiết cho hiệu suất cao. Hầu hết các bo mạch chủ hiện đại đều hỗ trợ khe cắm M.2 2280.

  • M.2 2260, 2242, 2230: Đây là các kích thước nhỏ hơn, lần lượt là 22mm x 60mm, 22mm x 42mm và 22mm x 30mm. Chúng thường được sử dụng trong các thiết bị di động như laptop mỏng nhẹ, ultrabook và máy tính bảng, nơi không gian bị hạn chế. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ hơn, các ổ SSD M.2 với kích thước này có thể có dung lượng và hiệu suất thấp hơn so với M.2 2280.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các khe cắm M.2 đều hỗ trợ NVMe. Một số khe cắm M.2 chỉ hỗ trợ SATA hoặc cả SATA và PCIe. Vì vậy, trước khi mua SSD NVMe, bạn cần kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của bo mạch chủ để đảm bảo nó tương thích.

cac-kich-thuoc-M2

Các kích thước M.2

Ứng Dụng Của Ổ Cứng SSD NVMe Trong Thực Tế

SSD NVMe không chỉ là một linh kiện phần cứng, mà còn là một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ đắc lực cho nhiều hoạt động, từ giải trí đến công việc chuyên nghiệp.

  • Gaming: SSD NVMe giúp cải thiện đáng kể tốc độ load game, giảm giật lag và mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà hơn. Nhờ tốc độ đọc/ghi vượt trội, người chơi sẽ không còn phải chờ đợi quá lâu để vào game hay chuyển cảnh, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc trong thế giới ảo.

  • Chỉnh sửa video và đồ họa: Với tốc độ đọc và ghi dữ liệu nhanh chóng, SSD NVMe giúp tăng tốc độ xử lý video, chỉnh sửa ảnh và các tác vụ đồ họa khác, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Việc xử lý các tệp tin dung lượng lớn, render video độ phân giải cao hay chỉnh sửa ảnh RAW sẽ trở nên nhanh chóng và mượt mà hơn bao giờ hết.

  • Khởi động hệ điều hành và ứng dụng nhanh chóng: Với tốc độ vượt trội, SSD NVMe giúp giảm thời gian khởi động máy tính và mở ứng dụng một cách đáng kể, mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà và nhanh chóng. Thay vì phải chờ đợi hàng phút để máy tính khởi động, bạn chỉ mất vài giây để sẵn sàng làm việc hoặc giải trí.

  • Ứng dụng trong các ngành nghề chuyên biệt: SSD NVMe cũng được sử dụng trong nhiều ngành nghề chuyên biệt như khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, thiết kế 3D, nơi yêu cầu tốc độ xử lý dữ liệu cực cao. Trong các lĩnh vực này, việc xử lý và phân tích dữ liệu nhanh chóng là yếu tố then chốt, và SSD NVMe đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hiệu suất công việc.

ung-dung-ssd-trong-do-hoa

Ứng dụng SSD NVMe trong đồ họa

Lựa Chọn Ổ Cứng SSD NVMe Phù Hợp Với Nhu Cầu Của Bạn

Việc lựa chọn một chiếc SSD NVMe phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu sử dụng, ngân sách và khả năng tương thích của hệ thống.

1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng (Gaming, Đồ Họa, Văn Phòng,…)

Việc lựa chọn SSD NVMe phù hợp nhất phụ thuộc vào mục đích sử dụng chính của bạn.

  • Gaming: Nếu bạn là một game thủ, hãy ưu tiên các SSD NVMe có tốc độ đọc/ghi cao, đặc biệt là tốc độ đọc ngẫu nhiên, để giảm thời gian load game và giật lag. Tốc độ đọc ngẫu nhiên cao sẽ giúp game tải nhanh các tệp tin nhỏ, giảm thiểu tình trạng giật hình trong quá trình chơi.

  • Đồ họa và chỉnh sửa video: Đối với những người làm công việc liên quan đến đồ họa và video, tốc độ đọc/ghi tuần tự là yếu tố quan trọng. Hãy chọn các SSD NVMe có dung lượng lớn để lưu trữ dữ liệu. Dung lượng lớn sẽ giúp bạn thoải mái lưu trữ các dự án nặng mà không lo hết dung lượng.

  • Văn phòng và học tập: Nếu bạn chỉ sử dụng máy tính cho các công việc văn phòng và học tập cơ bản, một chiếc SSD NVMe với dung lượng vừa phải và tốc độ ổn định là đủ. Việc nâng cấp lên SSD NVMe vẫn sẽ mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà hơn đáng kể so với ổ HDD truyền thống.

2. Ngân Sách và Giá Thành

Giá thành của SSD NVMe phụ thuộc vào nhiều yếu tố như dung lượng, tốc độ, thương hiệu và công nghệ. Hãy cân nhắc ngân sách của mình để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Hiện nay, giá SSD NVMe đã dễ tiếp cận hơn rất nhiều so với trước đây, với nhiều lựa chọn ở các phân khúc giá khác nhau. Tuy nhiên, đừng quá tiết kiệm mà chọn những sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc chất lượng kém, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của hệ thống.

3. Các Thương Hiệu SSD NVMe Uy Tín

Trên thị trường hiện có rất nhiều thương hiệu sản xuất SSD NVMe, một số thương hiệu uy tín và được nhiều người tin dùng bao gồm:

  • Samsung: Nổi tiếng với các dòng SSD NVMe hiệu năng cao như 970 EVO Plus, 980 Pro, 990 Pro. Các sản phẩm của Samsung thường được đánh giá cao về tốc độ, độ bền và công nghệ tiên tiến.

  • Western Digital (WD): Cung cấp các dòng SSD NVMe đa dạng, từ phân khúc phổ thông đến cao cấp, như WD Black SN770, SN850X. WD cũng sở hữu thương hiệu SanDisk, mang đến nhiều lựa chọn cho người dùng.

  • Kingston: Có các dòng SSD NVMe hướng đến game thủ và người dùng chuyên nghiệp như Kingston KC3000, Fury Renegade. Kingston nổi tiếng với các sản phẩm bộ nhớ chất lượng và độ bền cao.

  • Crucial: Được biết đến với các sản phẩm có giá thành hợp lý và hiệu năng tốt như Crucial P5 Plus. Đây là lựa chọn tốt cho những người dùng muốn nâng cấp lên SSD NVMe mà không tốn quá nhiều chi phí.

  • Seagate: Tham gia thị trường SSD NVMe với các sản phẩm như Seagate FireCuda 530. Seagate cũng là một nhà sản xuất ổ cứng HDD lâu đời và uy tín.

  • Intel: Cung cấp các giải pháp SSD NVMe cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp. Các sản phẩm của Intel thường được biết đến với độ ổn định và hiệu suất tốt.

  • ADATA: Có các dòng SSD NVMe với thiết kế bắt mắt và hiệu năng ổn định như ADATA XPG SX8200 Pro. ADATA cũng tập trung vào phân khúc gaming với dòng sản phẩm XPG.

cac-thuong-hieu-ssd-nvme

Một số thương hiệu SSD NVMe phổ biến

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về SSD NVMe (FAQ)

Chúng tôi hiểu rằng bạn có thể có một số câu hỏi trước khi quyết định nâng cấp lên SSD NVMe. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp nhất:

  • SSD NVMe Có Phù Hợp Với Mọi Máy Tính Không?

Không phải mọi thiết bị đều hỗ trợ SSD NVMe. Để sử dụng SSD NVMe, máy tính của bạn cần có khe cắm M.2 hỗ trợ giao tiếp PCIe. Bạn nên kiểm tra thông số kỹ thuật của bo mạch chủ hoặc laptop để xác định xem thiết bị có tương thích hay không. Một số máy tính cũ hơn có thể chỉ hỗ trợ SSD SATA hoặc M.2 SATA, không tương thích với NVMe.

  • Nên Chọn SSD PCIe Gen 3 Hay Gen 4?

Việc lựa chọn giữa PCIe Gen 3 và Gen 4 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn. PCIe Gen 4 cung cấp tốc độ nhanh hơn đáng kể so với Gen 3, nhưng cũng có giá thành cao hơn. Nếu bạn cần hiệu suất cao cho các tác vụ như chơi game nặng, chỉnh sửa video 4K/8K hoặc xử lý dữ liệu lớn, và hệ thống của bạn hỗ trợ PCIe Gen 4, thì đây là lựa chọn tốt. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và nhu cầu sử dụng không quá cao, PCIe Gen 3 vẫn là một lựa chọn tuyệt vời với tốc độ rất nhanh so với SSD SATA.

  • Làm Thế Nào Để Nâng Cấp Từ SSD SATA Lên SSD NVMe?

Quá trình nâng cấp từ SSD SATA lên SSD NVMe bao gồm một vài bước. Đầu tiên, bạn cần sao lưu tất cả dữ liệu quan trọng từ ổ cứng cũ sang một thiết bị lưu trữ khác. Sau đó, bạn cần cài đặt SSD NVMe vào khe cắm M.2 trên bo mạch chủ. Tiếp theo, bạn cần cài đặt lại hệ điều hành trên SSD NVMe mới. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn đã cài đặt driver NVMe mới nhất cho hệ thống.

  • Dung Lượng Nào Là Phù Hợp Với Nhu Cầu Sử Dụng Cá Nhân?

Dung lượng phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu lưu trữ của bạn. Đối với người dùng thông thường sử dụng máy tính cho các công việc văn phòng, học tập và giải trí nhẹ nhàng, dung lượng từ 512GB đến 1TB là phù hợp. Nếu bạn là game thủ, người làm đồ họa hoặc video, bạn nên cân nhắc dung lượng lớn hơn, từ 1TB trở lên, để có đủ không gian lưu trữ game, video và các tệp tin dung lượng lớn.

Tổng kết

Ổ cứng SSD NVMe đã và đang trở thành một chuẩn mực mới trong công nghệ lưu trữ, mang lại tốc độ và hiệu năng vượt trội so với các loại ổ cứng truyền thống. Với những ưu điểm vượt trội về tốc độ, độ trễ và khả năng xử lý đa nhiệm, SSD NVMe là một lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng muốn nâng cấp hiệu suất máy tính của mình, đặc biệt là game thủ, người làm đồ họa, video và các chuyên gia. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ổ cứng SSD NVMe.

Để lại một bình luận